Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trọng Vinh Bg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trọng Vinh Bg do Nguyễn Thị Hạnh thành lập vào ngày 26/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trọng Vinh Bg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trọng Vinh Bg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bg Trong Vinh Trade And Services Company Limited

Địa chỉ: Số 83, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400824397

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400824397

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trọng Vinh Bg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
53 16102 Bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
59 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
62 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
63 21001 Sản xuất thuốc các loại N
64 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
65 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
66 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
69 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
70 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32200 Sản xuất nhạc cụ N
73 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
76 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
77 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
78 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
79 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
80 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
81 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
82 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
83 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
84 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
85 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
89 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
91 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
100 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
101 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
102 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
103 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
152 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
153 46612 Bán buôn dầu thô N
154 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
155 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
182 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
204 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
205 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
206 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
207 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
208 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
209 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
210 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
211 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
212 49400 Vận tải đường ống N
213 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
214 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 51100 Vận tải hành khách hàng không N
217 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
224 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
225 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
226 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
227 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
228 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
229 71101 Hoạt động kiến trúc N
230 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
231 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
232 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
233 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
234 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
235 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
236 73100 Quảng cáo N
237 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
238 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
239 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
240 7710 Cho thuê xe có động cơ N
241 77101 Cho thuê ôtô N
242 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
243 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
244 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
245 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
246 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
247 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
248 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
249 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
250 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
251 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
252 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
253 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603584738

Người đại diện: Lê Văn Huy

Số B286, Tổ 18, KP 5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601326204

Người đại diện: Lưu Thanh Duyên

Xóm Đồng Bục , Xã An Khánh, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802544382

Người đại diện: Phạm Văn Lâm

Phố Kiểu, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801595223

Người đại diện: Phan Quang Huy

115/10/10B, Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601326250

Người đại diện: Đào Văn Điền

Thôn Nga Sơn, Xã Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502298106

Người đại diện: Trần Thị Thủy Tiên

Thôn Việt Cường - Xã Cù Bị - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603585153

Người đại diện: Lê Đình Sơn

Tổ 5, Khu 15, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802544449

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

Thôn Minh Đức, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801595142

Người đại diện: Huỳnh Lê Hoàn Vũ

395/9 Trần Quang Diệu, khu vực 2, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601326236

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Số nhà 46, ngõ 140, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603585442

Người đại diện: Phạm Hoàng Hiệp

Số 84, Tổ 16, Khu 2, Ấp Phước Hội , Xã Long Hưng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502298096

Người đại diện: Phạm Thị Thúy

ấp Phước Sơn - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết