Công Ty TNHH Vận Tải, Xây Dựng Và Thương Mại Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải, Xây Dựng Và Thương Mại Bình Minh do Nguyễn Thị Lý thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải, Xây Dựng Và Thương Mại Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải, Xây Dựng Và Thương Mại Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Minh Transportation, Construction And Trading Limited Company

Địa chỉ: Thôn Rèn, Xã Minh Đức, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400825136

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400825136

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải, Xây Dựng Và Thương Mại Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
46 37001 Thoát nước N
47 37002 Xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38121 Thu gom rác thải y tế N
51 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
52 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
53 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
54 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
55 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
58 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
59 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
60 41000 Xây dựng nhà các loại Y
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
99 46612 Bán buôn dầu thô N
100 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
101 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
144 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
145 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
146 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
147 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
150 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
153 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
154 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
155 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
156 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
157 49400 Vận tải đường ống N
158 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
159 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
160 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
161 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
162 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
163 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
164 51100 Vận tải hành khách hàng không N
165 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
166 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
167 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
168 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
169 5224 Bốc xếp hàng hóa N
170 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
171 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
172 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
173 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
174 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
186 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
187 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
188 58110 Xuất bản sách N
189 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
190 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
191 58190 Hoạt động xuất bản khác N
192 58200 Xuất bản phần mềm N
193 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
194 71101 Hoạt động kiến trúc N
195 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
196 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
197 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
198 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
199 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
200 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
201 73100 Quảng cáo N
202 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
203 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
204 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
205 7710 Cho thuê xe có động cơ N
206 77101 Cho thuê ôtô N
207 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
208 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
209 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
210 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
211 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
212 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
213 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
214 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
215 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
216 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
217 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
218 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
219 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
220 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
221 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
222 79110 Đại lý du lịch N
223 79120 Điều hành tua du lịch N
224 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
225 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
226 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
227 80300 Dịch vụ điều tra N
228 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
229 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
230 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
231 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
232 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300674525

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

Thôn Vàng - Xã Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501565711

Người đại diện: Dương Xuân Tiêm

Số 24 Huyền Trân Công Chúa - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201196842-001

Người đại diện: Lê Văn Thắng

Đội 2, thôn Đại Long - Xã Hoằng Thanh - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701496998

Người đại diện: Trần Sấm Em

Số 195 đường Bời Lời A, ấp Cái Nứa - Xã Bình Minh - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603328597

Người đại diện: Phan Hữu Thắng

Số 620/70, tổ 8, KP 1 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300674532

Người đại diện: Vũ Sỹ Được

Xuân ổ B - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501565750

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

145/1 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701496726

Người đại diện: Nguyê�N Vu� Hưng

P17-28, đường 3 tháng 2 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603328540

Người đại diện: Trần Văn Vẫn

Số 18 đường 1B, Tổ 9, ấp 4 - Xã An Viễn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801860699

Người đại diện: Lê Văn An

Xóm 1 - Xã Nga Thắng - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300674564

Người đại diện: Nguyễn Thị Phúc

Số 1 ngõ 178, đường Nguyễn Trãi - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501565824

Người đại diện: Phạm Thị Lan

Số 84 Nguyễn Tri Phương - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết