Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Mimosa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Mimosa do Nguyễn Văn Khắc thành lập vào ngày 05/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Mimosa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Mimosa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mimosa General Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Vàng, Xã Bích Sơn, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400827341

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khắc

Ngày bắt đầu HĐ: 05/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400827341

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Mimosa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
38 10611 Xay xát N
39 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
41 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
42 10720 Sản xuất đường N
43 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
44 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
45 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
46 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
47 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
49 11020 Sản xuất rượu vang N
50 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
53 16102 Bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
62 23941 Sản xuất xi măng N
63 23942 Sản xuất vôi N
64 23943 Sản xuất thạch cao N
65 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
66 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
67 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
68 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
69 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
70 24310 Đúc sắt thép N
71 24320 Đúc kim loại màu N
72 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
73 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
74 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
75 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
76 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
77 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
78 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
81 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
82 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32200 Sản xuất nhạc cụ N
85 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
86 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
89 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
108 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4541 Bán mô tô, xe máy N
114 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
115 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
116 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
162 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
163 46612 Bán buôn dầu thô N
164 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
165 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
166 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
167 46621 Bán buôn quặng kim loại N
168 46622 Bán buôn sắt, thép N
169 46623 Bán buôn kim loại khác N
170 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
171 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
173 46632 Bán buôn xi măng N
174 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
175 46634 Bán buôn kính xây dựng N
176 46635 Bán buôn sơn, vécni N
177 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
178 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
179 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
181 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
182 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
183 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
184 46694 Bán buôn cao su N
185 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
186 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
187 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
188 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 46900 Bán buôn tổng hợp N
190 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
193 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
230 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
231 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
232 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
233 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
234 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
235 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
236 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
237 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
238 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
239 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
240 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
241 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
242 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
243 49400 Vận tải đường ống N
244 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
245 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
246 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
247 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
248 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
249 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
250 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
251 5224 Bốc xếp hàng hóa N
252 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
253 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
254 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
255 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
256 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
257 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
258 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
259 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
260 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
261 53100 Bưu chính N
262 53200 Chuyển phát N
263 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55101 Khách sạn N
265 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
268 5590 Cơ sở lưu trú khác N
269 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
270 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
271 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
272 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
273 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
274 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
275 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
276 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
277 7710 Cho thuê xe có động cơ N
278 77101 Cho thuê ôtô N
279 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
280 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
281 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
282 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101511992

Người đại diện: Trần Công Hiệu

Số 309 đường Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900807139

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Hà

Số 30, đường Lý Thường Kiệt, khu đô thị Phú Lộc 4, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801377279

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Thôn Hàng Làng, Xã Gung Ré, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700226987

Người đại diện: Luân Văn Hùng

Khu Chợ - Xã Xuân Dương - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800885091

Người đại diện: Đinh Quang Vũ

Pác Tò - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101512001

Người đại diện: Phạm Trịnh Quốc Dũng

Số 111 đường Nguyễn Du, Phường Nhơn Hưng, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700796323

Người đại diện: Ngô Minh Quang

Số 28 - Đường Ngô Gia Khảm - Khu đô thị Bờ Tây sông Đáy, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900807153

Người đại diện: Lương Minh Tường

Thôn Phai Lay, Xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801377208

Người đại diện: Nguyễn Văn Tới

Thôn 16, Xã Lộc Thành, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700226962

Người đại diện: Nông Thị Hiên

Khu Chợ - Xã Xuân Dương - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800885077

Người đại diện: Lương Xuân Thành

Số 074, Hoàng Văn Thụ - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101511978

Người đại diện: Văn Quốc Linh

Khối Liêm Bình, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết