Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghệ Cao C-lavie

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghệ Cao C-lavie do Đỗ Văn Xuyên thành lập vào ngày 09/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghệ Cao C-lavie.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghệ Cao C-lavie mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: C-lavie Hi-tech Auxiliary Equipment Limited Company

Địa chỉ: Số 14-16 Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400830432

Người ĐDPL: Đỗ Văn Xuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400830432

Lĩnh vực: Sản xuất linh kiện điện tử


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghệ Cao C-lavie

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
19 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
21 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
23 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
25 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4541 Bán mô tô, xe máy N
31 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
32 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
33 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
34 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
35 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
60 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
61 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
62 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
63 46411 Bán buôn vải N
64 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
65 46413 Bán buôn hàng may mặc N
66 46414 Bán buôn giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
88 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
89 46612 Bán buôn dầu thô N
90 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
91 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 46621 Bán buôn quặng kim loại N
94 46622 Bán buôn sắt, thép N
95 46623 Bán buôn kim loại khác N
96 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
119 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
156 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
157 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
158 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
159 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5224 Bốc xếp hàng hóa N
171 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
172 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
173 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
174 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
175 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
176 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
177 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
178 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
179 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
180 53100 Bưu chính N
181 53200 Chuyển phát N
182 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55101 Khách sạn N
184 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
187 5590 Cơ sở lưu trú khác N
188 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
189 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
190 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
197 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
198 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
199 58110 Xuất bản sách N
200 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
201 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
202 58190 Hoạt động xuất bản khác N
203 58200 Xuất bản phần mềm N
204 7710 Cho thuê xe có động cơ N
205 77101 Cho thuê ôtô N
206 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
207 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
208 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
209 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
210 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
211 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
212 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
213 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
214 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
215 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
216 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
217 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603061181

Người đại diện: Nguyễn Hùng

Số 61, đường Hàm Nghi, ấp Bảo Vinh A - Xã Bảo Vinh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201240770

Người đại diện: Nguyễn Lương Dung

Số 7 ngõ 49 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311372265-008

Người đại diện: Hồ Vũ Thiên Nhi

368 Đường 30/04 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186303

Âp 4 - Xã Mỹ Thạnh Bắc - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700448276

Người đại diện: Phạm Văn Hào

ô số 1, Lô A, Tổ 3, Khu 8 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401544656

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Tổ 42 - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217104

Người đại diện: Quách Văn Giang

Số 150/8D, đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố Đông A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603061311

Người đại diện: Lâm Thị Phượng

Số 45, KP 4, đường CMT8 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201241220

Người đại diện: Vũ Ngọc Tuấn

Số 18D Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700448244

Người đại diện: Vũ Đức Hậu

Thôn Yên Lập Tây - Phường Minh Thành - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100185853

Âp Tân Hoà -Xã Bình Hoà Bắc - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401544568

Người đại diện: Lê Thị Mận

46 Hàm Nghi - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết