Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Thái Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Thái Phong do Bùi Vĩnh Bắc thành lập vào ngày 12/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Thái Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Thái Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Thái Phong

Địa chỉ: Số 45 đường Võ Thị Sáu, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400830640

Người ĐDPL: Bùi Vĩnh Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400830640

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Thái Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
38 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 4541 Bán mô tô, xe máy N
44 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
45 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
46 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
47 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
48 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
53 46101 Đại lý N
54 46102 Môi giới N
55 46103 Đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
73 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
74 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
101 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
102 46612 Bán buôn dầu thô N
103 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
104 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 46621 Bán buôn quặng kim loại N
107 46622 Bán buôn sắt, thép N
108 46623 Bán buôn kim loại khác N
109 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
163 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
164 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
165 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
166 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
167 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
168 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
169 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
170 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
171 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
172 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
173 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
174 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
175 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
176 49400 Vận tải đường ống N
177 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55101 Khách sạn N
179 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
182 5590 Cơ sở lưu trú khác N
183 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
184 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
185 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
186 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
187 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
188 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
189 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
190 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
191 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
192 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
193 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
194 58110 Xuất bản sách N
195 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
196 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
197 58190 Hoạt động xuất bản khác N
198 58200 Xuất bản phần mềm N
199 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
200 71101 Hoạt động kiến trúc N
201 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
202 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
203 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
204 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
205 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
206 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
207 73100 Quảng cáo N
208 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
209 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
210 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
211 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
212 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
213 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
214 75000 Hoạt động thú y N
215 7710 Cho thuê xe có động cơ N
216 77101 Cho thuê ôtô N
217 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
218 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
219 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
220 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
221 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
222 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
223 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
224 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
225 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
226 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
227 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
228 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
229 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
230 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
231 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
232 79110 Đại lý du lịch N
233 79120 Điều hành tua du lịch N
234 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
235 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
236 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
237 80300 Dịch vụ điều tra N
238 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
239 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
240 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
241 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
242 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
243 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
244 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
245 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
246 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
247 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
248 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
249 82920 Dịch vụ đóng gói N
250 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302135162

162 PASTEUR (VPĐD MEDIGROUP ASIA LTD, ANH) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302135204

130 Đồng Khởi (AIR FRANCE, Pháp) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302135236

Người đại diện: Lê Văn Tính

95 Nguyễn Thị Minh Khai Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136159

37 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136293

8 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136342

02 Ngô Đức Kế #13-03 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136399

631 Nguyễn Trãi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136416

20 Nguyễn An Ninh (PARKERSBURG LTD, HONGKONG) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136078

235 Đồng Khởi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136092

58 Đồng Khởi (OPENASIA, Pháp) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302136046

Người đại diện: Đoàn Kim Chi

21 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600475018-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

2/14-2/16 Hàm Nghi Phường Bến Nghé - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết