Công Ty TNHH Hhd Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hhd Vina do Ngụy Bạch Dương thành lập vào ngày 27/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hhd Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hhd Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hhd Vina Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Trung 1, Thị Trấn Tân Dân, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400833232

Người ĐDPL: Ngụy Bạch Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400833232

Lĩnh vực: Dịch vụ ăn uống khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hhd Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
38 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
60 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
61 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
62 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
63 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
64 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
65 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
66 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
67 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
68 49200 Vận tải bằng xe buýt N
69 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
70 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
71 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
72 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
73 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
74 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
75 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
76 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác Y
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
96 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
97 58110 Xuất bản sách N
98 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
99 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
100 58190 Hoạt động xuất bản khác N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 77101 Cho thuê ôtô N
104 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
105 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
106 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
107 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
108 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
109 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
110 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 79120 Điều hành tua du lịch N
113 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
114 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
115 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
116 80300 Dịch vụ điều tra N
117 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
118 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
119 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
120 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
121 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
124 85322 Dạy nghề N
125 85410 Đào tạo cao đẳng N
126 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
127 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
128 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
129 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701258901

Người đại diện: Nguyễn Hùng

54/14 ấp Đông B, xã Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601867956

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số K1/32, ấp Tân Mỹ, Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400653638

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

27 Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200860281

Người đại diện: Zhang Xiao She

Xã Tam hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601867064

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Số 41/L3, khu dân cư Bình Dương, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701504610

Người đại diện: Lê Thị út

97/11/20 đường ĐT 744, tổ 12, ấp Phú Thứ, xã Phú An - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400653719

Người đại diện: Võ Thanh Bằng

K142 Tô Hiệu - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200860355

Người đại diện: Đàm Phi Long

Số 5 Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306002734-001

Người đại diện: Phan Văn Hưng

ấp 6, xã Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết