Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang do Trần Văn Chiến thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang

Địa chỉ: Thôn Hùng Lãm 3, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400833384

Người ĐDPL: Trần Văn Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400833384

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
60 08101 Khai thác đá N
61 08102 Khai thác cát, sỏi N
62 08103 Khai thác đất sét N
63 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
64 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
65 08930 Khai thác muối N
66 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
68 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
69 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
71 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
72 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
73 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
74 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
75 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
76 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
77 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
82 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
83 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
95 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
96 20222 Sản xuất mực in N
97 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
98 23941 Sản xuất xi măng N
99 23942 Sản xuất vôi N
100 23943 Sản xuất thạch cao N
101 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
102 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
103 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
104 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
105 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
106 24310 Đúc sắt thép N
107 24320 Đúc kim loại màu N
108 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
109 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
110 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
111 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
112 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
113 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
114 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
115 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
116 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
117 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
118 42200 Xây dựng công trình công ích N
119 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
120 43110 Phá dỡ N
121 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
122 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
123 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
125 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
127 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
128 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
129 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
130 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
132 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
134 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
136 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
137 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 4541 Bán mô tô, xe máy N
142 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
143 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
144 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
145 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
146 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
151 46101 Đại lý N
152 46102 Môi giới N
153 46103 Đấu giá N
154 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
155 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
156 46202 Bán buôn hoa và cây N
157 46203 Bán buôn động vật sống N
158 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
159 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
160 46310 Bán buôn gạo N
161 4632 Bán buôn thực phẩm N
162 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
163 46322 Bán buôn thủy sản N
164 46323 Bán buôn rau, quả N
165 46324 Bán buôn cà phê N
166 46325 Bán buôn chè N
167 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
168 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
169 4633 Bán buôn đồ uống N
170 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
171 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
172 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
187 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
188 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
189 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
190 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
191 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
192 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
193 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
194 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
195 46612 Bán buôn dầu thô N
196 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
197 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
198 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
199 46621 Bán buôn quặng kim loại N
200 46622 Bán buôn sắt, thép N
201 46623 Bán buôn kim loại khác N
202 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
203 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
205 46632 Bán buôn xi măng N
206 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
207 46634 Bán buôn kính xây dựng N
208 46635 Bán buôn sơn, vécni N
209 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
210 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
211 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
213 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
214 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
215 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
216 46694 Bán buôn cao su N
217 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
218 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
219 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
220 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
221 46900 Bán buôn tổng hợp N
222 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
225 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
262 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
263 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
264 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
265 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
266 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
267 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
268 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
269 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
270 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
271 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
272 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
273 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
274 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
275 49400 Vận tải đường ống N
276 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55101 Khách sạn N
278 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
281 5590 Cơ sở lưu trú khác N
282 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
283 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
284 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
285 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
286 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
287 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
288 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
289 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
290 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
291 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
292 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
293 58110 Xuất bản sách N
294 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
295 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
296 58190 Hoạt động xuất bản khác N
297 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886723

Người đại diện: Vũ Văn Bẩy

Số 30 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548230

Người đại diện: Phù Mình Phóng

Số 06, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012590

ấp Bắc Hòa, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677702

360 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886716

Người đại diện: Đoàn Đức Khánh

Số 1L/40 Lạch tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548223

Người đại diện: Mai Văn Dương

Số 1/90 khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602013001

ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677879

350 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886579

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Km 2 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304746946-001

Người đại diện: Lục Vinh Phong

Đường 1/12, Khu 10, Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012872

ấp 4, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677692

Người đại diện: Ngô Thanh Vinh

65- Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết