Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Vlxd Phúc Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Vlxd Phúc Thịnh do Nguyễn Văn Thử thành lập vào ngày 05/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Vlxd Phúc Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Vlxd Phúc Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Thinh Trading And Manufacturing Material Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Cựu Dưới, Xã Đồng Phúc, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400835550

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thử

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400835550

Lĩnh vực: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Vlxd Phúc Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
6 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
7 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
8 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
9 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32200 Sản xuất nhạc cụ N
11 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
12 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
28 46632 Bán buôn xi măng N
29 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
30 46634 Bán buôn kính xây dựng N
31 46635 Bán buôn sơn, vécni N
32 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
33 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
34 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
36 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
37 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
38 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
39 46694 Bán buôn cao su N
40 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
41 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
42 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
43 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp N
45 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
74 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
75 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
76 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
77 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
78 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
79 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
80 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
83 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
84 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
85 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
86 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
87 49400 Vận tải đường ống N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
96 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
97 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
98 53100 Bưu chính N
99 53200 Chuyển phát N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 71101 Hoạt động kiến trúc N
102 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
103 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
104 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
105 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
106 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
107 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 77101 Cho thuê ôtô N
114 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
120 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
121 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
122 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
123 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
124 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
125 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104366231

Người đại diện: Trần thị Hạnh

Số 7B, ngách 335/4/2 đường An Dương Vương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314079882

Người đại diện: Trần Mai Mỹ Hồng

211A1 Đường Nguyễn Xí - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312772192

Người đại diện: Phạm Hữu Tâm

Số 87 Đường 379 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314131638

Người đại diện: Nguyễn Văn Trạm

51/14C Giải Phóng - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313050376

Người đại diện: Thạch Thị Tuyết

A26/4A ấp 1 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104366295

Người đại diện: Dương thị minh Hiền

Số 4 ngõ 77 ngách 47/6 đường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314079667

Người đại diện: Phạm Văn Hòa

125/72B Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313945930

Người đại diện: Phan Hoàn Vũ

964/54 Hương lộ 2, Khu phố 10 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312772668

Người đại diện: Phan Văn Dũng

02 Hoàng Hữu Nam, Khu phố Mỹ Thành - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312650532-001

Người đại diện: Phạm Hùng Lân

Q22-23 Đường số 15, Khu tiểu thủ công nghiệp, ấp 1 - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313945433

Người đại diện: Võ Thị Anh Phụng

13 Đường Đình Tân Khai - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104368616

Người đại diện: Jeremi Carew-Reid

Số 6A, ngõ 49 Tô Ngọc Vân - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết