Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Td Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Td Việt Nam do Trần Trọng Tùng thành lập vào ngày 13/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Td Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Td Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Td Việt Nam

Địa chỉ: Tiểu Khu 4, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400836321

Người ĐDPL: Trần Trọng Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400836321

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Td Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01211 Trồng nho N
7 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
8 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
9 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
10 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
11 01219 Trồng cây ăn quả khác N
12 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
13 01230 Trồng cây điều N
14 01240 Trồng cây hồ tiêu N
15 01250 Trồng cây cao su N
16 01260 Trồng cây cà phê N
17 01270 Trồng cây chè N
18 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
19 01281 Trồng cây gia vị N
20 01282 Trồng cây dược liệu N
21 01290 Trồng cây lâu năm khác N
22 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
23 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
24 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
25 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
26 01450 Chăn nuôi lợn N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
29 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
30 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
31 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07221 Khai thác quặng bôxít N
39 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
40 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
53 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
58 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
59 16102 Bảo quản gỗ N
60 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
61 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
62 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
63 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
64 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
65 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
66 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
69 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
70 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32200 Sản xuất nhạc cụ N
73 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
77 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4541 Bán mô tô, xe máy N
102 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
103 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
104 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
105 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
106 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
111 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
112 46202 Bán buôn hoa và cây N
113 46203 Bán buôn động vật sống N
114 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
115 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
116 46310 Bán buôn gạo N
117 4632 Bán buôn thực phẩm N
118 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
119 46322 Bán buôn thủy sản N
120 46323 Bán buôn rau, quả N
121 46324 Bán buôn cà phê N
122 46325 Bán buôn chè N
123 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
124 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 46411 Bán buôn vải N
127 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
128 46413 Bán buôn hàng may mặc N
129 46414 Bán buôn giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
151 46621 Bán buôn quặng kim loại N
152 46622 Bán buôn sắt, thép N
153 46623 Bán buôn kim loại khác N
154 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
166 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
188 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
189 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
190 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
191 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
192 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
193 49400 Vận tải đường ống N
194 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
195 50111 Vận tải hành khách ven biển N
196 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
197 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
198 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
199 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
200 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
201 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
202 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
203 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
204 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
205 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
206 51100 Vận tải hành khách hàng không N
207 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
208 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
209 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
211 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
212 5224 Bốc xếp hàng hóa N
213 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
214 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
215 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
216 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
217 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
224 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
225 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
226 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
227 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
228 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
229 71101 Hoạt động kiến trúc N
230 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
231 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
232 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
233 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
234 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
235 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
236 73100 Quảng cáo N
237 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
238 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
239 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401839427

Người đại diện: Dương Thị Hoa

53 Trần Phước Thành, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600816960

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thủy

Số 405 Trần Nhân Tông - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900856724

Người đại diện: Vũ Thị Hương

Thôn Cao Xá 1 - Phường Lam Sơn - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001167299

Người đại diện: Nguyễn Thị Choan

Số 138/01/10 đường Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801136274

Người đại diện: Dương Thị Miên

Số 288 phố Thái Học 3 - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401838800

Người đại diện: Phạm Duy Chinh

892 Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600816953

Người đại diện: Vũ Văn Đốc

Khu 6 - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900857044

Người đại diện: Lee Hee Bok

Phố Bùi Thị Cúc - Thị Trấn Ân Thi - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001167186

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Số 45 đường 6, thôn 1 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801136362

Người đại diện: Vũ Văn Lợi

Số nhà 76, Đường Lê Chân - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401839547

Người đại diện: Hoàng Nghĩa Bình

108 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101581375-001

Người đại diện: Phạm Bích San

75 đường Điện Biên - Phường Cửa Bắc - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết