Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Liên Triều Việt Hợp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Liên Triều Việt Hợp do Nguyễn Văn Liên thành lập vào ngày 24/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Liên Triều Việt Hợp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Liên Triều Việt Hợp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lien Trieu Viet Hop Trading And Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Chúng, Xã Đông Lỗ, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400836603

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400836603

Lĩnh vực: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Liên Triều Việt Hợp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
32 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
33 20222 Sản xuất mực in N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23941 Sản xuất xi măng N
36 23942 Sản xuất vôi N
37 23943 Sản xuất thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
40 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
41 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
42 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
43 24310 Đúc sắt thép N
44 24320 Đúc kim loại màu N
45 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
46 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
47 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
48 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
49 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
50 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
51 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
52 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
54 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
56 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
57 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
58 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
59 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
60 26520 Sản xuất đồng hồ N
61 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
62 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
63 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
66 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
67 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32200 Sản xuất nhạc cụ N
70 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
71 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
74 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
126 46621 Bán buôn quặng kim loại N
127 46622 Bán buôn sắt, thép N
128 46623 Bán buôn kim loại khác N
129 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
152 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
196 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
197 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
198 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
199 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
200 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
201 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
202 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
203 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
204 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
205 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
206 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
207 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
216 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
217 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
218 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
219 71101 Hoạt động kiến trúc N
220 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
221 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
222 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
223 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Y
224 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
225 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
226 73100 Quảng cáo N
227 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
228 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
229 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
230 7710 Cho thuê xe có động cơ N
231 77101 Cho thuê ôtô N
232 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
233 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
234 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
235 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
236 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
237 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
238 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
239 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
240 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
241 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
242 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
243 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
244 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
245 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
246 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
247 79110 Đại lý du lịch N
248 79120 Điều hành tua du lịch N
249 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
250 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
251 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
252 80300 Dịch vụ điều tra N
253 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
254 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
255 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
256 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
257 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313758828

Người đại diện: Đỗ Thị Bích Lan

1004/2B Đường Hương Lộ 2, Khu phố 10 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312695879

Người đại diện: Ngô Thành Lang

C3/16A1 ấp 4, Phạm Hùng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311313848-002

Người đại diện: Samal Musa

8/10 đường số 36, khu phố 1 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103002601

Người đại diện: Nguyễn Như Hùng

Số 83 ngõ 124/22 đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313877198

Người đại diện: Nguyễn Thế Thương

135B Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901164866

Người đại diện: Nguyễn Đinh Tuấn

7/4A Đường 295 - Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311586884-001

Người đại diện: Dương Thị Việt Phương

47 Đường 4, Khu dân cư Trung Sơn, ấp 4B - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313769523

Người đại diện: Bùi Hoàng Minh

Số 50/35 Đường Trương Phước Phan - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313367655

Người đại diện: Trần Lo Hlinda

1627/19/27 Huỳnh Tấn Phát - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103002584

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Oanh

Số 47B ngách 124/22 đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300421931-004

Người đại diện: Trần Phước Nhiên

Số 14 đường số 6 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313769530

Người đại diện: Đỗ Trung Thành

404B Mã Lò - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết