Công Ty TNHH Xây Dựng Hùng Cường Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Hùng Cường Bắc Giang do Đào Cao Cường thành lập vào ngày 30/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Hùng Cường Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Hùng Cường Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xây Dựng Hùng Cường Bắc Giang

Địa chỉ: Thôn Làng Thị, Xã Ngọc Vân, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400839805

Người ĐDPL: Đào Cao Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400839805

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Hùng Cường Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
30 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
31 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
32 41000 Xây dựng nhà các loại Y
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
52 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
54 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
61 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
62 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
90 46612 Bán buôn dầu thô N
91 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
92 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 46621 Bán buôn quặng kim loại N
95 46622 Bán buôn sắt, thép N
96 46623 Bán buôn kim loại khác N
97 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
134 71101 Hoạt động kiến trúc N
135 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
136 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
137 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
138 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
139 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
140 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
141 73100 Quảng cáo N
142 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
143 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
144 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
145 7710 Cho thuê xe có động cơ N
146 77101 Cho thuê ôtô N
147 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
148 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
149 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
150 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
151 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
152 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
153 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
154 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
155 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
156 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
157 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
158 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601570257

Người đại diện: Trần Xuân Lại

Số 1/4, KP 2, đường Truơng Định - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831322

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

Số 9 tổ 7 Đường 5/3 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607007

43 Tản Đà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601568924

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Anh

Tổ 5, KP 5 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831315

Người đại diện: Bùi Văn Khường

Đường 403 - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400606998

332 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601569910

Người đại diện: Trần Thanh Sơn

66/B, ấp 5, Xã An Phước - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831308

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Lĩnh

Số 131 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607053

744 Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831361

Người đại diện: Đặng Mạnh Tuấn

Số 36 Nguyễn Văn Linh - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601570433

Người đại diện: Hoàng Thị Linh

Số 8/4X, tổ 15, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607060

Người đại diện: Hùynh Minh

Tổ 121 - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết