Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Tư Tổng Hợp Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Tư Tổng Hợp Bình Minh do Vũ Thị Bích thành lập vào ngày 31/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Tư Tổng Hợp Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Tư Tổng Hợp Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Minh General Material Business Company Limited

Địa chỉ: Thôn Sỏi , Xã Tân Sỏi, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400840014

Người ĐDPL: Vũ Thị Bích

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400840014

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Tư Tổng Hợp Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
29 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
39 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
40 20222 Sản xuất mực in N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
49 23941 Sản xuất xi măng N
50 23942 Sản xuất vôi N
51 23943 Sản xuất thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
54 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
55 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
56 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
57 24310 Đúc sắt thép N
58 24320 Đúc kim loại màu N
59 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
60 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
61 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
62 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
63 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
64 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
65 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 3812 Thu gom rác thải độc hại N
75 38121 Thu gom rác thải y tế N
76 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
77 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
78 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
79 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
80 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
83 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
84 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
85 41000 Xây dựng nhà các loại N
86 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
87 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
88 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
89 42200 Xây dựng công trình công ích N
90 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
91 43110 Phá dỡ N
92 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
93 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
96 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
105 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
107 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4541 Bán mô tô, xe máy N
113 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
114 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
115 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
116 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
127 46322 Bán buôn thủy sản N
128 46323 Bán buôn rau, quả N
129 46324 Bán buôn cà phê N
130 46325 Bán buôn chè N
131 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
132 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
133 4633 Bán buôn đồ uống N
134 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
135 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
136 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
158 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
159 46612 Bán buôn dầu thô N
160 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
161 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
177 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
178 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
179 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
180 46694 Bán buôn cao su N
181 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
182 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
183 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
184 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
185 46900 Bán buôn tổng hợp N
186 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
202 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
203 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
204 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
205 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
206 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
207 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
208 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
209 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
210 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
211 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
212 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
213 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
214 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
215 49400 Vận tải đường ống N
216 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
217 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
218 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
219 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
220 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
221 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
222 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
223 5224 Bốc xếp hàng hóa N
224 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
225 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
226 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
227 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
228 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
229 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
230 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
231 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
232 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
233 53100 Bưu chính N
234 53200 Chuyển phát N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 7710 Cho thuê xe có động cơ N
241 77101 Cho thuê ôtô N
242 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
243 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
244 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
245 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
246 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
247 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
248 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
249 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
250 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
251 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
252 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
253 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310708547

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

67/25 Hoàng Hoa Thám - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101109250

36 thủ lệ ngọc khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302028611

Người đại diện: Nguyễn Văn Điệm

3 Đường Số 7 Phường Linh Chiểu - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311790135

Người đại diện: Nguyễn Hải Giang

33 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102700642

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

P106, B9 TT Kim Liên, phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302441385-003

Người đại diện: Dương Công Đức

492/4/9 Lê Quang Định - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302030353

Người đại diện: Nguyễn Quốc Việt

86 Tô Ngọc Vân Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101109268

Người đại diện: Lê Quảng Đức

188/2 Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311789919

Người đại diện: Lương Thanh Bình

157-159 Xuân Hồng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102700723

Người đại diện: Đinh Văn Liêu

Tầng 3 Nhà số 11, ngõ 678 đường Láng, phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310708515

Người đại diện: Nguyễn Văn Thịnh

294A Nơ Trang Long - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302035351

Người đại diện: Trần Thị Phấn

45 Nguyễn Văn Bá - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết