1 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
2 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
3 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
4 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
5 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
6 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
7 |
01211 |
Trồng nho |
N |
8 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
N |
9 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
N |
10 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
N |
11 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
N |
12 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
N |
13 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
14 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
15 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
16 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
17 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
18 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
19 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
20 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
21 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
22 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
23 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
24 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
25 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
26 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
27 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
28 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
29 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
30 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
31 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
32 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
33 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
34 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
35 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
36 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
37 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
38 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
39 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
40 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
41 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
42 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
43 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
44 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
45 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
46 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
47 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
48 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
49 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
50 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
51 |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
N |
52 |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
N |
53 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
N |
54 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
55 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
56 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
57 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
58 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
59 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
60 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
61 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
62 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
63 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
64 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
65 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
66 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
67 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
68 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
69 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
70 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
71 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
72 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
73 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
Y |
74 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
75 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
76 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
77 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
78 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
79 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
80 |
10611 |
Xay xát |
N |
81 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
82 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
83 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
84 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
85 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
86 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
87 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
88 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
89 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
90 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
91 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
92 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
93 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
94 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
95 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
96 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
97 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
98 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
99 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
100 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
101 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
102 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
103 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
104 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
105 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
106 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
107 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
108 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
109 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
110 |
18110 |
In ấn |
N |
111 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
112 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
113 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
114 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
115 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
116 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
117 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
118 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
119 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
120 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
121 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
122 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
123 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
124 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
125 |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
N |
126 |
35101 |
Sản xuất điện |
N |
127 |
35102 |
Truyền tải và phân phối điện |
N |
128 |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
N |
129 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
130 |
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
N |
131 |
35302 |
Sản xuất nước đá |
N |
132 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
133 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
134 |
37001 |
Thoát nước |
N |
135 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
136 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
137 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
138 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
139 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
140 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
141 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
142 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
143 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
144 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
145 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
146 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
147 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
148 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
149 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
150 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
151 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
152 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
153 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
154 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
155 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
156 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
157 |
46101 |
Đại lý |
N |
158 |
46102 |
Môi giới |
N |
159 |
46103 |
Đấu giá |
N |
160 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
161 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
162 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
163 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
164 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
165 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
166 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
167 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
168 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
169 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
170 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
171 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
172 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
173 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
174 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
175 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
176 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
177 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
178 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
179 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
180 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
181 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
182 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
183 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
184 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
185 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
186 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
187 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
188 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
189 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
190 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
191 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
192 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
193 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
194 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
195 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
196 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
197 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
198 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
199 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
200 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
201 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
202 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
203 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
204 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
205 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
206 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
207 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
208 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
209 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
210 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
211 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
212 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
213 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
214 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
215 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
216 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
217 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
218 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
219 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
220 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
221 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
222 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
223 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
224 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
225 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
226 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
227 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
228 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
229 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
230 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
231 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
232 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
233 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
234 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
235 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
236 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
237 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
238 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
239 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
240 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
241 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
242 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
243 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
244 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
245 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
246 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
247 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
248 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
249 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
250 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
251 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
252 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
253 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
254 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
255 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
256 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
257 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
258 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
259 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
260 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
261 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
262 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
263 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
264 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
265 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
266 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
267 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
268 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
269 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
270 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
271 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
272 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
273 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
274 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
275 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
276 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
277 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
278 |
53100 |
Bưu chính |
N |
279 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
280 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
281 |
55101 |
Khách sạn |
N |
282 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
283 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
284 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
285 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
286 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
287 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
288 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
289 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
290 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
291 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
292 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
293 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
294 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
295 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
296 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
297 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
298 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
299 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
300 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
301 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
302 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
303 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
304 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
305 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
306 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
307 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
308 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
309 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
310 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
311 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
312 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
313 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
314 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
315 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
316 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
317 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
318 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
319 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
320 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
321 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
322 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
323 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
324 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
325 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
326 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
327 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
328 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
329 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
330 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
331 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
332 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
333 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
334 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
335 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
336 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
337 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
338 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
339 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
340 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
341 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
342 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
343 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
344 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
345 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
346 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
N |
347 |
88101 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
348 |
88102 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
N |
349 |
88103 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
N |
350 |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
N |
351 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
N |
352 |
91010 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
N |
353 |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
N |
354 |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
N |
355 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
356 |
92001 |
Hoạt động xổ số |
N |
357 |
92002 |
Hoạt động cá cược và đánh bạc |
N |
358 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
N |
359 |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
N |
360 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
N |
361 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
N |
362 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
N |
363 |
94110 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
N |
364 |
94120 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
N |
365 |
94200 |
Hoạt động của công đoàn |
N |
366 |
94910 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
N |
367 |
94990 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
N |
368 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
369 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
370 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
371 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |
372 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
N |
373 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
N |
374 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
375 |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
N |
376 |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
N |
377 |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
N |
378 |
96320 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
N |
379 |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
N |
380 |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
381 |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
N |
382 |
98100 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
N |
383 |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
N |
384 |
99000 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
N |