Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Dịch Vụ Và Đầu Tư Vải Thiều Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Dịch Vụ Và Đầu Tư Vải Thiều Việt Nam do Nguyễn Thị Mai Hương thành lập vào ngày 08/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Dịch Vụ Và Đầu Tư Vải Thiều Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Dịch Vụ Và Đầu Tư Vải Thiều Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trading, Service And Investment For Viet Nam Lychee Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tư Một, Xã Quý Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400841138

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mai Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400841138

Lĩnh vực: Chế biến và bảo quản rau quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Dịch Vụ Và Đầu Tư Vải Thiều Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả Y
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
77 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
78 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
94 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
95 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
96 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
97 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
98 16102 Bảo quản gỗ N
99 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
100 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
101 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
107 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
108 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
109 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
110 18110 In ấn N
111 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
112 18200 Sao chép bản ghi các loại N
113 19100 Sản xuất than cốc N
114 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
115 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
116 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
117 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
118 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
119 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
120 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
121 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
122 32200 Sản xuất nhạc cụ N
123 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
124 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
125 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
126 35101 Sản xuất điện N
127 35102 Truyền tải và phân phối điện N
128 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
129 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
130 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
131 35302 Sản xuất nước đá N
132 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
133 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
134 37001 Thoát nước N
135 37002 Xử lý nước thải N
136 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
137 3830 Tái chế phế liệu N
138 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
139 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
140 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
141 41000 Xây dựng nhà các loại N
142 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
143 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
144 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
145 42200 Xây dựng công trình công ích N
146 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
147 43110 Phá dỡ N
148 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
149 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
150 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
152 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
153 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
154 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
155 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
156 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
157 46101 Đại lý N
158 46102 Môi giới N
159 46103 Đấu giá N
160 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
161 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
162 46202 Bán buôn hoa và cây N
163 46203 Bán buôn động vật sống N
164 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
165 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
166 46310 Bán buôn gạo N
167 4632 Bán buôn thực phẩm N
168 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
169 46322 Bán buôn thủy sản N
170 46323 Bán buôn rau, quả N
171 46324 Bán buôn cà phê N
172 46325 Bán buôn chè N
173 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
174 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
175 4633 Bán buôn đồ uống N
176 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
177 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
178 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
179 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
180 46411 Bán buôn vải N
181 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
182 46413 Bán buôn hàng may mặc N
183 46414 Bán buôn giày dép N
184 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
185 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
186 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
187 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
188 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
189 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
190 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
191 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
192 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
193 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
194 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
195 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
196 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
197 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
198 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
199 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
200 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
201 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
202 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
203 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
204 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
205 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
206 46612 Bán buôn dầu thô N
207 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
208 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
231 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
247 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
248 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
249 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
250 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
251 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
252 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
253 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
254 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
255 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
256 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
257 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
258 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
259 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
260 49400 Vận tải đường ống N
261 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
262 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
263 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
264 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
265 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
266 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
267 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
268 5224 Bốc xếp hàng hóa N
269 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
270 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
271 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
272 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
273 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
274 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
275 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
276 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
277 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
278 53100 Bưu chính N
279 53200 Chuyển phát N
280 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55101 Khách sạn N
282 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
284 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
285 5590 Cơ sở lưu trú khác N
286 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
287 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
288 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
289 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
290 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
291 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
292 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
293 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
294 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
295 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
296 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
297 58110 Xuất bản sách N
298 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
299 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
300 58190 Hoạt động xuất bản khác N
301 58200 Xuất bản phần mềm N
302 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
303 71101 Hoạt động kiến trúc N
304 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
305 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
306 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
307 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
308 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
309 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
310 73100 Quảng cáo N
311 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
312 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
313 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
314 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
315 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
316 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
317 75000 Hoạt động thú y N
318 7710 Cho thuê xe có động cơ N
319 77101 Cho thuê ôtô N
320 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
321 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
322 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
323 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
324 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
325 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
326 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
327 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
328 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
329 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
330 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
331 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
332 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
333 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
334 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
335 79110 Đại lý du lịch N
336 79120 Điều hành tua du lịch N
337 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
338 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
339 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
340 80300 Dịch vụ điều tra N
341 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
342 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
343 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
344 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
345 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
346 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
347 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
348 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
349 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
350 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
351 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
352 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
353 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
354 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
355 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
356 92001 Hoạt động xổ số N
357 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
358 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
359 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
360 93190 Hoạt động thể thao khác N
361 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
362 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
363 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
364 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
365 94200 Hoạt động của công đoàn N
366 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
367 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
368 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
369 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
370 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
371 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
372 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
373 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
374 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
375 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
376 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
377 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
378 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
379 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
380 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
381 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
382 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
383 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
384 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700486095

Người đại diện: Nguyễn Thị Mến

Tổ 15, Khu 4B, bãi cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250546

Người đại diện: Nguyễn Văn Đô

Số 387 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801172477

Người đại diện: Lê Văn Hoành

Nhà ông Lê Văn Hoành, thôn Đình Long - Xã Hoằng Phong - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551276

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

05 Đức Lợi 1 - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100455570

Người đại diện: Huỳnh Mỹ Liên

184 Quốc lộ 1A KP7 Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700486105

Người đại diện: Trần Thành

. - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800846772-001

Người đại diện: Ngô Thị Hạnh

Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250666

Người đại diện: Bùi Thế Long

Khu Bãi Triều - Thuộc khu KT Đình Vũ-Cát hải - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551170

Người đại diện: Lê Hồng Lam

108 Khu Chung Cư Nam Cầu Tuyên Sơn - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301458139-007

207 ấp Rạch Chanh xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801172501

Người đại diện: Nguyễn Duy Hải

Số 103 Cao Thắng- Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700486112

Người đại diện: Đào Tuấn Nghĩa

Số 423, đường Lê Lợi - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết