Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vng Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vng Group do Nguyễn Văn Điều thành lập vào ngày 03/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vng Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vng Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vng Group Trading And Services Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 18, đường Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400842533

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Điều

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400842533

Lĩnh vực: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vng Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
9 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
11 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
13 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
15 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
16 4541 Bán mô tô, xe máy N
17 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
18 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
19 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
20 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
27 46202 Bán buôn hoa và cây N
28 46203 Bán buôn động vật sống N
29 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
54 46632 Bán buôn xi măng N
55 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
56 46634 Bán buôn kính xây dựng N
57 46635 Bán buôn sơn, vécni N
58 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
59 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
60 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
92 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
93 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
94 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
95 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
96 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
97 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
98 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
107 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
108 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
109 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
110 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
111 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
112 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
113 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
114 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
115 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
116 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
117 52231 Dịch vụ điều hành bay N
118 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
119 5224 Bốc xếp hàng hóa N
120 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
121 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
122 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
123 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
124 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
125 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
126 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
127 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
128 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
129 53100 Bưu chính N
130 53200 Chuyển phát N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5590 Cơ sở lưu trú khác N
137 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
138 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
139 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
147 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
148 58110 Xuất bản sách N
149 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
150 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
151 58190 Hoạt động xuất bản khác N
152 58200 Xuất bản phần mềm N
153 7710 Cho thuê xe có động cơ N
154 77101 Cho thuê ôtô N
155 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
156 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
157 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
158 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
159 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
160 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
161 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
162 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
163 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
164 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
165 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
166 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
167 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
168 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
169 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
170 79110 Đại lý du lịch N
171 79120 Điều hành tua du lịch N
172 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
173 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
174 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
175 80300 Dịch vụ điều tra N
176 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
177 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
178 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Y
179 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
180 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
181 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
182 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
183 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
184 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
185 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
186 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
187 82920 Dịch vụ đóng gói N
188 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
190 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
191 85322 Dạy nghề N
192 85410 Đào tạo cao đẳng N
193 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
194 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
195 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
196 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
197 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3300342722

Người đại diện: Lê Đính

238 Hùng Vương - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702417061

Người đại diện: Nguyễn Văn Chức

B61, Khu phố Bình Đức 2 - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603362661

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

Số 42D/S, tổ 7, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501713455

Người đại diện: Vũ Đức Chiến

Số 336 đường 30/4 - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801285454

Người đại diện: Lâm Quang Tho

Nhà số 02, Lock C5-2, KDC Long Thịnh - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300342592

Người đại diện: Lê Ngạch

Thôn Phước Hưng - Xã Lộc Thủy - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702417079

Người đại diện: Lê Văn Cận

Thửa đất 532, tờ bản đồ 34, khu phố 7 - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603362693

Người đại diện: Trần Ngọc Phương

Tầng 1, 8/1, KP 7 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501714321

Người đại diện: Vũ Nguyễn Uyên Loan

Số 180/3 Ba Cu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801285447

Người đại diện: Trần Chí Dững

21 đường số 1, KDC Metro - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702417110

Người đại diện: Phạm Văn Tơn

Số 206, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Khu phố 11 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300342779

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cương

Thôn An Cư Tân - Thị trấn Lăng Cô - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết