Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vina Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vina Group do Lê Quốc Thắng thành lập vào ngày 06/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vina Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vina Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vina Group Environment Jont Stock Company

Địa chỉ: Thôn Thanh Hùng, Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400842893

Người ĐDPL: Lê Quốc Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400842893

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vina Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
90 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
91 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
92 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
93 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
94 37001 Thoát nước N
95 37002 Xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38121 Thu gom rác thải y tế N
99 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
100 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
101 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
102 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
103 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
104 3830 Tái chế phế liệu N
105 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
106 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
107 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
108 41000 Xây dựng nhà các loại N
109 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
110 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
111 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
112 42200 Xây dựng công trình công ích N
113 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
114 43110 Phá dỡ N
115 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
116 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
117 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
119 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
121 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
122 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
125 46202 Bán buôn hoa và cây N
126 46203 Bán buôn động vật sống N
127 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
128 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
132 46322 Bán buôn thủy sản N
133 46323 Bán buôn rau, quả N
134 46324 Bán buôn cà phê N
135 46325 Bán buôn chè N
136 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
137 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
138 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
139 46411 Bán buôn vải N
140 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
141 46413 Bán buôn hàng may mặc N
142 46414 Bán buôn giày dép N
143 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
144 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
145 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
146 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
147 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
148 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
149 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
150 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
151 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
152 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
153 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
154 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
155 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
156 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
157 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
158 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
159 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
160 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
161 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
162 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
163 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
164 46621 Bán buôn quặng kim loại N
165 46622 Bán buôn sắt, thép N
166 46623 Bán buôn kim loại khác N
167 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
168 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
170 46632 Bán buôn xi măng N
171 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
172 46634 Bán buôn kính xây dựng N
173 46635 Bán buôn sơn, vécni N
174 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
175 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
176 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
178 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
179 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
180 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
181 46694 Bán buôn cao su N
182 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
183 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
184 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
185 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 46900 Bán buôn tổng hợp N
187 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
190 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
201 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
202 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
203 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
204 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
205 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
206 49400 Vận tải đường ống N
207 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
208 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
209 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
211 5224 Bốc xếp hàng hóa N
212 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
213 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
214 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
215 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
216 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
217 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55101 Khách sạn N
219 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
222 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
223 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
224 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
225 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
226 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
227 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
228 71101 Hoạt động kiến trúc N
229 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
230 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
231 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
232 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
233 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
234 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
235 73100 Quảng cáo N
236 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
237 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
238 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800415220

Người đại diện: Hồ Thị Thái Hoa

52/1 Lê Hồng Phong , Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200712386

Người đại diện: Huỳnh Thiên Cung

29 Cửu Long - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376849

Người đại diện: Đỗ Gia Lai

Số 165B/18 Đô Lương - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900907429

Xóm Đông Tác, xã Diễn Phong - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376775

Người đại diện: Dương Công Trường

Số 62/4 Trần Bình Trọng - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800267237

Người đại diện: Võ Thị Thu Hồng

QL 91 - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200712837

Người đại diện: Đồng Văn Hòa

97 Bạch Đằng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376856

Người đại diện: Lâm Văn Hồng

ấp Tân Phước, xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900907436

Xã Diễn Hồng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết