Công Ty TNHH Ds Hitech Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ds Hitech Bắc Giang do Đinh Thị Kim Anh thành lập vào ngày 09/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ds Hitech Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ds Hitech Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Ds Hitech Bắc Giang

Địa chỉ: Km 2, đường Hoàng Hoa Thám, Thôn An Phú , Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400845118

Người ĐDPL: Đinh Thị Kim Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400845118

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ds Hitech Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
21 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
23 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
24 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
25 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
30 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
31 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
32 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
33 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
34 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
37 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
40 28230 Sản xuất máy luyện kim N
41 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
42 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
43 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
46 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
47 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
48 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100153146

29 Quốc Lộ 62, P2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700425053

Người đại diện: Đỗ Đức Toàn

Số 70, Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056953

Người đại diện: Hồ Văn Hai

QL 51, ấp Xóm Gốc - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301445281-004

Người đại diện: Phạm Thanh Hải

77 Trần Bình Trọng - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140274

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Lệ

22/2A - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201232748

Người đại diện: Trần Đình Tuân

Số 73/161 phố Cấm - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700425021

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Số 155, Tổ 1, Khu Vĩnh Tuy 1 - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603057107

Người đại diện: Lưu Thị Hồng Diễm

Tổ 14, ấp Hưng Thạnh - Xã Hưng Lộc - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140027

Người đại diện: Đinh Văn Một

17/5 ấp Xóm Cống - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400178402-006

Người đại diện: Phạm Lành

Đường số 3 Khu Công Nghiệp Hòa Khánh - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201232709

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thu

Số 3/44/40 Nguyễn Hữu Tuệ - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700425046

Người đại diện: Bùi Ngọc Viễn

Thôn Nam - Xã Vạn Ninh - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết