Công Ty TNHH P&j Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH P&j Vina do Vũ Mạnh Dũng thành lập vào ngày 22/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH P&j Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH P&j Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH P&j Vina

Địa chỉ: Lô C2 Khu công nghiệp Đình Trám, Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400852549

Người ĐDPL: Vũ Mạnh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 2400852549

Lĩnh vực: Sản xuất linh kiện điện tử


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH P&j Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử Y
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
39 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
40 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
41 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32200 Sản xuất nhạc cụ N
44 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
45 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
46 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
47 37001 Thoát nước N
48 37002 Xử lý nước thải N
49 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
50 3812 Thu gom rác thải độc hại N
51 38121 Thu gom rác thải y tế N
52 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
53 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
54 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
55 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
56 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
59 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
60 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
61 41000 Xây dựng nhà các loại N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
82 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
83 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
133 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
134 46612 Bán buôn dầu thô N
135 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
136 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
137 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
138 46621 Bán buôn quặng kim loại N
139 46622 Bán buôn sắt, thép N
140 46623 Bán buôn kim loại khác N
141 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
142 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
144 46632 Bán buôn xi măng N
145 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
146 46634 Bán buôn kính xây dựng N
147 46635 Bán buôn sơn, vécni N
148 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
149 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
150 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
152 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
153 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
154 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
155 46694 Bán buôn cao su N
156 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
157 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
158 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
159 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 46900 Bán buôn tổng hợp N
161 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
164 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
195 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
196 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
197 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
198 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
199 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
200 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
201 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
202 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
203 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
204 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
205 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
206 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
207 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
208 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
209 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
210 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
211 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
212 49400 Vận tải đường ống N
213 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
214 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
217 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
218 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
219 51100 Vận tải hành khách hàng không N
220 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
221 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
222 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
223 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
224 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
225 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
226 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
227 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
228 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
229 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
230 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
231 5224 Bốc xếp hàng hóa N
232 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
233 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
234 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
235 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
236 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
237 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
238 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
239 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
240 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
241 53100 Bưu chính N
242 53200 Chuyển phát N
243 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55101 Khách sạn N
245 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
248 5590 Cơ sở lưu trú khác N
249 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
250 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
251 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N
265 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
266 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
267 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
268 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
269 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
270 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
271 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
272 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
273 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
274 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
275 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
276 79110 Đại lý du lịch N
277 79120 Điều hành tua du lịch N
278 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
279 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
280 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
281 80300 Dịch vụ điều tra N
282 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
283 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
284 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
285 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
286 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701895379

32 Đường số 6, KCN VSIP - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201068199

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Huyền

Tổ 5, khu dân cư Đại Thắng - Phường Hoà Nghĩa - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602496831

Người đại diện: Lưu Cẩm Đức

Số 155, tổ 8, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701895435

Người đại diện: Lê Thị Linh Nhi

106- Tổ 5 Khu 7- Phú hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401407995

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

K423/25 Tôn Đản - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201068167

Người đại diện: Nguyễn Quang Minh

Số 20 Ngõ 104 đường Cầu Bính - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701895587

Người đại diện: Lê Viết Bằng

43/24A KP Bình Quới A - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602005610-006

KCN Long Thành - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401408011

Người đại diện: Vũ Trần Kiên

Lô 153 Nguyễn Khuyến - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201068022

Người đại diện: Nguyễn Duy Luật

Thôn 5 - Xã Du Lễ - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết