Công Ty TNHH Sx Và Tm Nam Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx Và Tm Nam Khánh do Nguyễn Thu Hương thành lập vào ngày 04/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx Và Tm Nam Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx Và Tm Nam Khánh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 4 Bến Phà, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400901919

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400901919

Lĩnh vực: Sản xuất linh kiện điện tử


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx Và Tm Nam Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
51 46612 Bán buôn dầu thô N
52 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
53 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
76 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
77 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
78 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
80 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
81 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
82 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
83 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701791362

Người đại diện: Phạm Tuấn Huy

Số 246/8B Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200999607

Người đại diện: Vũ Thị Huyền

Số 630 Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600650051-001

Người đại diện: Phạm Thế Minh

15, QL 56, ấp 1 - Xã Nhân Nghĩa - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401349415

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Nhi

23- An Xuân - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701791605

Người đại diện: Nguyễn Kim Hòa

Số 100/1, Tổ 1, Khu phố Bình Qưới B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200999558

Người đại diện: Phạm Văn Đàn

Xóm 5 Tây Am - Xã Cao Minh - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601985050-003

Đường 5C, KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000429512-001

Người đại diện: Ngô Ngọc Long

45- Nguyễn Cảnh Dị - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700482347-001

Người đại diện: Trương Quang Thám

ô 173,174,175,183,184 KĐT Thương Mại Du Lịch Sóng Thần - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200999406

Người đại diện: Nguyễn Văn Cảnh

Thôn Vân Tra (tại nhà ông Nguyễn Văn Cảnh) - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết