Công Ty TNHH Bất Động Sản Mạnh Tuyển

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bất Động Sản Mạnh Tuyển do Đỗ Văn Tuyển thành lập vào ngày 26/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bất Động Sản Mạnh Tuyển.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Mạnh Tuyển mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Manh Tuyen Real Estate Company Limitted

Địa chỉ: Thôn Đông Trong Đầm, Xã Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400904067

Người ĐDPL: Đỗ Văn Tuyển

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400904067

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Mạnh Tuyển

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 08101 Khai thác đá N
47 08102 Khai thác cát, sỏi N
48 08103 Khai thác đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
85 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
86 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
87 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
88 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
89 16102 Bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
94 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
95 20222 Sản xuất mực in N
96 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
97 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
98 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
99 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
100 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
101 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
102 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
103 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
104 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
105 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
106 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
107 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
108 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
109 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
110 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
111 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
112 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
113 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
114 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
115 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
116 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
117 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
118 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
119 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
120 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
121 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
122 28230 Sản xuất máy luyện kim N
123 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
124 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
125 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
126 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
127 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
128 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
129 29100 Sản xuất xe có động cơ N
130 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
131 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
132 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
133 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
134 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
135 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
136 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
137 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
138 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
139 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
140 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
141 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
142 35302 Sản xuất nước đá N
143 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
144 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
145 37001 Thoát nước N
146 37002 Xử lý nước thải N
147 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
148 3812 Thu gom rác thải độc hại N
149 38121 Thu gom rác thải y tế N
150 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
151 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
152 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
153 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
154 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
155 3830 Tái chế phế liệu N
156 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
157 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
158 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
159 41000 Xây dựng nhà các loại N
160 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
161 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
162 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
163 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
164 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
165 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
166 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
167 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
169 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
171 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
172 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
173 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
174 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
176 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
177 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
178 4541 Bán mô tô, xe máy N
179 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
180 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
181 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
182 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
183 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
187 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
188 46101 Đại lý N
189 46102 Môi giới N
190 46103 Đấu giá N
191 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
192 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
193 46202 Bán buôn hoa và cây N
194 46203 Bán buôn động vật sống N
195 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
196 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
197 46310 Bán buôn gạo N
198 4632 Bán buôn thực phẩm N
199 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
200 46322 Bán buôn thủy sản N
201 46323 Bán buôn rau, quả N
202 46324 Bán buôn cà phê N
203 46325 Bán buôn chè N
204 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
205 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
206 4633 Bán buôn đồ uống N
207 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
208 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
209 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
210 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
211 46411 Bán buôn vải N
212 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
213 46413 Bán buôn hàng may mặc N
214 46414 Bán buôn giày dép N
215 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
216 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
217 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
218 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
219 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
220 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
221 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
222 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
223 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
224 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
225 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
226 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
227 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
228 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
229 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
230 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
231 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
232 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
233 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
234 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
235 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
236 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
237 46612 Bán buôn dầu thô N
238 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
239 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
240 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
241 46621 Bán buôn quặng kim loại N
242 46622 Bán buôn sắt, thép N
243 46623 Bán buôn kim loại khác N
244 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
245 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
246 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
247 46632 Bán buôn xi măng N
248 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
249 46634 Bán buôn kính xây dựng N
250 46635 Bán buôn sơn, vécni N
251 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
252 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
253 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
254 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
255 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
256 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
257 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
258 46694 Bán buôn cao su N
259 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
260 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
261 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
262 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
263 46900 Bán buôn tổng hợp N
264 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
265 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
266 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
267 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
268 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
320 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
321 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
322 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
323 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
324 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
325 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
326 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
327 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
328 49200 Vận tải bằng xe buýt N
329 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
330 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
331 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
332 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
333 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
334 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
335 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
336 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
337 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
338 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
339 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
340 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
341 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
342 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
343 49400 Vận tải đường ống N
344 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
345 50111 Vận tải hành khách ven biển N
346 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
347 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
348 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
349 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
350 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
351 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
352 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
353 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
354 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
355 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
356 51100 Vận tải hành khách hàng không N
357 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
358 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
359 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
360 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
361 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
362 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
363 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
364 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
365 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
366 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
367 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
368 5224 Bốc xếp hàng hóa N
369 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
370 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
371 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
372 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
373 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
374 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
375 55101 Khách sạn N
376 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
377 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
378 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
379 5590 Cơ sở lưu trú khác N
380 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
381 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
382 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
383 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
384 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
385 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
386 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
387 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
388 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
389 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
390 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
391 58110 Xuất bản sách N
392 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
393 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
394 58190 Hoạt động xuất bản khác N
395 58200 Xuất bản phần mềm N
396 7710 Cho thuê xe có động cơ N
397 77101 Cho thuê ôtô N
398 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
399 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
400 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
401 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
402 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
403 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
404 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
405 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
406 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
407 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
408 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
409 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
410 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
411 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
412 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
413 79110 Đại lý du lịch N
414 79120 Điều hành tua du lịch N
415 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
416 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
417 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
418 80300 Dịch vụ điều tra N
419 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
420 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
421 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
422 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
423 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309581462

Người đại diện: Tạ Gia Tấn

3.05 Lô A, Chung cư Gò Dầu Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102035361

Người đại diện: Nguyễn Quang Trung

107/345 Khương Trung, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310587067

Người đại diện: Trần Lê Mỹ Ngọc

434/106/53 Pham Văn Chiêu - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101209720

Người đại diện: Đỗ Việt Hưng

27 Quán Thánh, phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302127041-001

Kios số 12A chợ hôm đức viên - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309580758

Người đại diện: Nguyễn Thế Dinh

306 Nguyễn Sơn - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102035379

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng

Số 18 ngõ 106 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310590895

Người đại diện: Nguyễn Anh Tài

213 Nguyễn Văn Nghi - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101209738

Người đại diện: Nguyễn Anh Thơ

249 phố Đội Cấn, phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101114395

Người đại diện: Lưu Duy Dần

Số 9-Ngõ 49 Vân Hồ II - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309580719

Người đại diện: Võ Thế Danh

427/18 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102035114

Người đại diện: Mai Thanh Tùng

Ki ốt T12, phố Lê Văn Thiêm - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết