Công Ty TNHH Ctv An Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ctv An Phú do Nguyễn Trung Thành thành lập vào ngày 28/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ctv An Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ctv An Phú mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 112 đường Huyền Quang , Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400904589

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400904589

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ctv An Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
57 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
58 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
59 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
60 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 51100 Vận tải hành khách hàng không N
63 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
70 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
71 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
72 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
73 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N
80 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
81 71101 Hoạt động kiến trúc N
82 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
83 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
84 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
85 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
86 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
87 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
88 73100 Quảng cáo N
89 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
90 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
91 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
106 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
107 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
108 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
109 79110 Đại lý du lịch N
110 79120 Điều hành tua du lịch N
111 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
112 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
113 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
114 80300 Dịch vụ điều tra N
115 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
116 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
117 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
118 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
119 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602225366

Người đại diện: Mai Văn Hưng

Số 143/15, đường Bùi Văn Hòa, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104090801

Người đại diện: Nguyễn Phương Thanh

Số 19 ngõ 83 khu 16 Lũng Bắc - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290592

268 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602054706-001

Người đại diện: Lê Thanh Hóa

Lầu 1, Số 204A, Đường Nguyễn ái Quốc, Kp4, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701008027-002

ấp Ông Đông, xã Tân Hiệp (Công Ty TNHH KOREA WINDOOR) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200956755

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chiến

Số 305 Hai Bà Trưng - Phường Cát dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290930

21 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701683800

Người đại diện: Lưu Tấn Thông

51/6 KP Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601374069-001

Người đại diện: Thạch Phước Thịnh

43, ấp Nông Doanh, xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200956836

Người đại diện: Nguyễn Văn Bính

Số 37 Phố Chợ lũng - Phường Đằng hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết