Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Sản Xuất Sản Phẩm Tẩy Rửa Thông Minh Sovina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Sản Xuất Sản Phẩm Tẩy Rửa Thông Minh Sovina do Nguyễn Thị Định thành lập vào ngày 30/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Sản Xuất Sản Phẩm Tẩy Rửa Thông Minh Sovina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Sản Xuất Sản Phẩm Tẩy Rửa Thông Minh Sovina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sovina Smart Cleaning Products Factory Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Hòa An, Xã Hợp Đức, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400908008

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Định

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400908008

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Sản Xuất Sản Phẩm Tẩy Rửa Thông Minh Sovina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
23 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
24 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
26 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
27 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
28 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
29 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
30 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
36 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26520 Sản xuất đồng hồ N
43 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
48 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32200 Sản xuất nhạc cụ N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
55 46411 Bán buôn vải N
56 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
57 46413 Bán buôn hàng may mặc N
58 46414 Bán buôn giày dép N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
85 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
111 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
112 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
113 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
121 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
122 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
123 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
124 53100 Bưu chính N
125 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106215809

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy

Số 45, ngách 20 ngõ Trại Cá, đường Trương Định - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106815330

Người đại diện: Bùi Anh Tuấn

Số 3, ngách 33, ngõ 475 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106579563

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Hòa

P1904, tầng 19, tòa nhà KaengNam Landmark 72, Lô E6 - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313513962

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thanh

50 Nguyễn Thế Truyện - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106158445

Người đại diện: Hoàng Anh Văn

Số 11, ngõ 33, Phố Tân Ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104797615

Người đại diện: Trần Thị Dậu

Ngõ Hoàng 6 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312208500-002

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hưng

Ngõ 124 Vĩnh Tuy - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106815323

Người đại diện: Nguyễn Bá Thắng

Số 18, ngõ 214 đường Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106579531

Người đại diện: Phạm Thái Bình

Số 313, Đội 8, Tổ dân phố Ngọc Trục - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313513384

Người đại diện: Nguyễn Đức Quốc

18/12 Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104799348

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

Số 12 Đường Hoàng Tăng Bí - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết