Công Ty TNHH Newstar Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Newstar Vina do Lê Thành thành lập vào ngày 16/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Newstar Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Newstar Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Newstar Vina Company Limited

Địa chỉ: Khu Đại Phú, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400909918

Người ĐDPL: Lê Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400909918

Lĩnh vực: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Newstar Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
41 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
42 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
43 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
77 10611 Xay xát N
78 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
80 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
81 10720 Sản xuất đường N
82 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
83 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
84 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
85 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
86 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
88 11020 Sản xuất rượu vang N
89 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
90 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
91 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
92 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
93 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
94 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
95 16102 Bảo quản gỗ N
96 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
97 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
98 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
99 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
100 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
101 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
102 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
103 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
104 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
105 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
106 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
107 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
108 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
109 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
110 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
111 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
112 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
113 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
114 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
115 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
116 23941 Sản xuất xi măng N
117 23942 Sản xuất vôi N
118 23943 Sản xuất thạch cao N
119 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
120 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
121 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
122 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
123 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
124 24310 Đúc sắt thép N
125 24320 Đúc kim loại màu N
126 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
127 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
128 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
129 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
130 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
131 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
132 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
133 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
134 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
136 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
138 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
140 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
141 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 4541 Bán mô tô, xe máy N
146 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
147 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
148 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
149 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
150 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
155 46101 Đại lý N
156 46102 Môi giới N
157 46103 Đấu giá N
158 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
159 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
160 46202 Bán buôn hoa và cây N
161 46203 Bán buôn động vật sống N
162 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
163 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
164 46310 Bán buôn gạo N
165 4632 Bán buôn thực phẩm N
166 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
167 46322 Bán buôn thủy sản N
168 46323 Bán buôn rau, quả N
169 46324 Bán buôn cà phê N
170 46325 Bán buôn chè N
171 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
172 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
173 4633 Bán buôn đồ uống N
174 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
175 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
176 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
177 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
178 46411 Bán buôn vải N
179 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
180 46413 Bán buôn hàng may mặc N
181 46414 Bán buôn giày dép N
182 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
183 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
184 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
185 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
186 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
187 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
188 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
189 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
190 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
191 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
192 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
193 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
194 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
195 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
196 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
197 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
198 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
199 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
200 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
201 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
202 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
203 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
204 46612 Bán buôn dầu thô N
205 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
206 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
207 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
208 46621 Bán buôn quặng kim loại N
209 46622 Bán buôn sắt, thép N
210 46623 Bán buôn kim loại khác N
211 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
212 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
214 46632 Bán buôn xi măng N
215 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
216 46634 Bán buôn kính xây dựng N
217 46635 Bán buôn sơn, vécni N
218 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
219 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
220 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
222 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
223 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
224 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
225 46694 Bán buôn cao su N
226 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
227 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
228 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
229 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
230 46900 Bán buôn tổng hợp N
231 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
234 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
272 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
273 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
274 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
275 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
276 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
277 49400 Vận tải đường ống N
278 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
279 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
280 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
281 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
282 5224 Bốc xếp hàng hóa N
283 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
284 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
285 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
286 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
287 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
288 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55101 Khách sạn N
290 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
293 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
294 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
295 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
296 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
297 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
298 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
299 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
300 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
301 58110 Xuất bản sách N
302 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
303 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
304 58190 Hoạt động xuất bản khác N
305 58200 Xuất bản phần mềm N
306 6910 Hoạt động pháp luật N
307 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
308 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
309 69109 Hoạt động pháp luật khác N
310 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Y
311 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
312 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
313 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
314 71101 Hoạt động kiến trúc N
315 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
316 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
317 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
318 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
319 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
320 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
321 73100 Quảng cáo N
322 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
323 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
324 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
325 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
326 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
327 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
328 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
329 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
330 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
331 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
332 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
333 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
334 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
335 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
336 79110 Đại lý du lịch N
337 79120 Điều hành tua du lịch N
338 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
339 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
340 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
341 80300 Dịch vụ điều tra N
342 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
343 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
344 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
345 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
346 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
347 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
348 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
349 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
350 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
351 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
352 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
353 82920 Dịch vụ đóng gói N
354 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4400426255-001

Người đại diện: Đoàn Minh Cảnh

235 Hùng Vương, Khối phố 8 - Huyện Krông Pa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101208237-003

Người đại diện: Lê Thị Kim Uyên

Xóm 3, đường Ninh Tốn, xã Đông Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100106634-005

Người đại diện: Thái Đức Trung

309 Lê Duẩn - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400542836

Người đại diện: Hoàng Hữu Thắng

Số 161, tiểu khu 3 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800351172-001

Người đại diện: Trương Thị Thu Trang

37 Triệu Việt Vương - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900480728-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Làng Khôi - Xã Ia Ga - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101097210

Người đại diện: Nguyễn Thị Thơm

Xóm 3, Thôn An Quí Bắc - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700283477

Người đại diện: Dương Biên Thuỳ

Phố 10, đường Đinh Tất Miễn, Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300101300-004

Người đại diện: Nguyễn Trí Thành

Số 250 Lê Duẩn - Phường Đông Lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801162139

Người đại diện: Nguyễn Văn Thơm

Thôn 1 - Xã Gia Lâm - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400542868

Người đại diện: Bùi Thế Minh

Số 74, ngõ 1 đường Trần Nguyên Hãn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900483077

Người đại diện: Trần Đăng Khoa

168 Quang Trung - Phường An Phú - Thị xã An Khê - Gia Lai

Xem chi tiết