Công Ty TNHH May Khánh Hòa Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH May Khánh Hòa Bắc Giang do Nguyễn Văn Tuấn thành lập vào ngày 26/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH May Khánh Hòa Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Khánh Hòa Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Nguội B, Xã Cao Xá, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400910455

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400910455

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Khánh Hòa Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
9 46411 Bán buôn vải N
10 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
11 46413 Bán buôn hàng may mặc N
12 46414 Bán buôn giày dép N
13 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
14 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
15 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
16 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
17 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
18 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
19 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
20 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
21 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
22 46612 Bán buôn dầu thô N
23 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
24 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 46621 Bán buôn quặng kim loại N
27 46622 Bán buôn sắt, thép N
28 46623 Bán buôn kim loại khác N
29 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
41 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
42 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
43 46694 Bán buôn cao su N
44 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
45 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
46 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
47 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
48 46900 Bán buôn tổng hợp N
49 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
76 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 51100 Vận tải hành khách hàng không N
79 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
82 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
83 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N
96 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
97 71101 Hoạt động kiến trúc N
98 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
99 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
100 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
101 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
102 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
103 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
104 73100 Quảng cáo N
105 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
106 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
107 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
112 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
115 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
116 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
117 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
118 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
119 79110 Đại lý du lịch N
120 79120 Điều hành tua du lịch N
121 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
122 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
123 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
124 80300 Dịch vụ điều tra N
125 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
126 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
127 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
128 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
129 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105158121

Người đại diện: Đặng Thị Bích Hường

Tầng 1, tòa nhà AC, lô A1A, cụm tiểu thủ công nghiệp - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103823372

Người đại diện: Mai thanh Hiếu

Số 30 ngõ 250 đường kim giang, phường đại kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101894794

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Số 7/31 Vĩnh Phúc - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312910332

Người đại diện: Đặng Văn Long

09 Bùi Viện - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311541763

Người đại diện: Nguyễn Quốc Việt

A95, Khu phố 4 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105158107

Người đại diện: Phan Ngọc Thắng

Số 49, ngõ 12 Phan Văn Trường - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103715176

Người đại diện: Ngô Thu Thuỷ

P801 17T6 đ/thị mới TH-NC đường Hoàng Đạo Thuý, Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103823710

Người đại diện: Ngô Duy LOng

P104 C8B, khu tập thể mai động, tổ 31 phường mai động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101894265

Người đại diện: Trần Đức Phấn

36 Trần Phú - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311542679

Người đại diện: Lâm Thị Kim Yến

628 Hà Huy Giáp, Khu phố 1 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106467242-001

Người đại diện: Shun Hamaoka

Tầng 24, Tòa nhà Lim, Số 9-11, Đường Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105157897

Người đại diện: Phạm Quang Minh

Tầng 17, tòa nhà Charm Vit Tower, số 117 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết