Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhất Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhất Thanh do Nguyễn Văn Hiếu thành lập vào ngày 29/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhất Thanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhất Thanh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 14 làn 3 Khu Tuấn Mai, Tổ dân phố Tiền Giang, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400910776

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 29/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400910776

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhất Thanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
22 07221 Khai thác quặng bôxít N
23 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
24 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
36 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
37 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
38 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
41 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
87 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
88 46612 Bán buôn dầu thô N
89 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
90 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
127 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
128 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
129 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
130 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
131 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
132 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
133 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
134 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
135 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
136 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
137 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
138 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
139 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
140 49400 Vận tải đường ống N
141 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
142 50111 Vận tải hành khách ven biển N
143 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
144 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
145 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
146 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
147 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
148 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
149 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
150 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
151 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
152 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
153 51100 Vận tải hành khách hàng không N
154 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
155 5224 Bốc xếp hàng hóa N
156 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
157 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
158 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
159 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
160 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
161 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55101 Khách sạn N
163 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400812271

Người đại diện: Vi Thị Hoa

Khu 4, Thị Trấn An Châu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500581099

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

Số nhà 45, Phố Tô Hiệu, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900299800-001

Người đại diện: Huỳnh Bá Thịnh

Thôn Trung Nghĩa Tây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700788622

Người đại diện: Nguyễn Văn Môn (Tức Nguyễn Tiế

Số 7, Khu trung tâm du lịch Tam Cốc - Bích Động - Xã Ninh Hải - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002027926

Người đại diện: Nguyễn Quốc Anh

Số 632 Nguyễn ái Quốc, tổ dân phố Phúc Sơn - Xã Trung Lương - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900564427

Người đại diện: Huỳnh Hậu Giang

095C, Khóm 8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400812232

Người đại diện: Liu, Jianhua

CN -10-27 Lô CN10, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500581067

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Số nhà 09, Ngõ 08, Đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700788830

Người đại diện: Vũ Đức Tỉnh

Thôn Xuân Lai - Xã Gia Tiến - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100979132

TDP 9 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000440292-001

Người đại diện: Trương Quang Trung

Số 84 đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900564515

Người đại diện: Lương Thanh Hiểu

143 ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Xem chi tiết