Công Ty TNHH Hồ Gia T&t

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hồ Gia T&t do Hồ Văn Thắng thành lập vào ngày 13/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hồ Gia T&t.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hồ Gia T&t mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ho Gia T&t Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Đức Thịnh, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400911561

Người ĐDPL: Hồ Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400911561

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hồ Gia T&t

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
43 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
73 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
74 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
75 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
77 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
78 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
79 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
80 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
81 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
82 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
83 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
84 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
85 49200 Vận tải bằng xe buýt N
86 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
87 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
88 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
89 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
90 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
91 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
92 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
93 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
107 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
108 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
109 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
110 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
112 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
113 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
114 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
115 53100 Bưu chính N
116 53200 Chuyển phát N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
129 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
130 58110 Xuất bản sách N
131 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
132 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
133 58190 Hoạt động xuất bản khác N
134 58200 Xuất bản phần mềm N
135 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
136 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
137 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 75000 Hoạt động thú y N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700583745

Người đại diện: Trần Minh Phúc

Số 52, đường 2, phố Phúc Ninh - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200369008

Người đại diện: Nguyễn Khắc Chiến

Số 121 Tôn Thất Thuyết - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900783031

Người đại diện: Hồ Thị Thành

159 Duy Tân - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400742151

Người đại diện: Nguyễn Đức Hoạt

Thôn Phố - Xã Tân An - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100650871

Người đại diện: Cao Thị Ngọc Huyền

TK5 - Thị trấn Quy Đạt - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700584058

Người đại diện: Phạm Văn Đạo

Xóm 1 - Xã Tân Thành - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101407896

Người đại diện: Đỗ Hoài Nam

Số 101 Quang Trung - Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200370839

Người đại diện: Lê Văn Phương

Số 126 Đường Hai bà Trưng - Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900783017

Người đại diện: Võ Thị Thu Đức

Thôn Tân Lập - Huyện Krông Pa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400742190

Người đại diện: Thân Văn Đại

Thôn Đức Liễn - Xã Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100650857

Người đại diện: Lê Hải An

Đường Thống Nhất, TK. Diêm Hạ - Phường Đức Ninh Đông - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101407913

Người đại diện: Lê Tấn Phong

Số 152 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết