Công Ty TNHH Dược Phẩm Ay

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Phẩm Ay do Nguyên Thị Lan thành lập vào ngày 02/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Phẩm Ay.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Ay mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ay Pharmaceutical Company Limited

Địa chỉ: 260 Thân Nhân Trung, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400913287

Người ĐDPL: Nguyên Thị Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400913287

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Ay

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
16 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
18 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
19 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
20 21001 Sản xuất thuốc các loại N
21 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
22 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
23 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
24 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
25 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
26 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
27 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
28 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
29 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
30 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
31 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
32 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
33 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
36 37001 Thoát nước N
37 37002 Xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm Y
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
107 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
108 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
109 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
110 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
111 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
112 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
113 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
123 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
124 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
125 5224 Bốc xếp hàng hóa N
126 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
127 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
128 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
129 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
130 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
137 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
138 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
139 58110 Xuất bản sách N
140 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
141 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
142 58190 Hoạt động xuất bản khác N
143 58200 Xuất bản phần mềm N
144 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
145 71101 Hoạt động kiến trúc N
146 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
147 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
148 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
149 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
150 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
151 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
152 73100 Quảng cáo N
153 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
156 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
157 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
158 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
159 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
160 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
161 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
162 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
163 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101350635

Người đại diện: Lê Đức Thọ

Nhà vườn A10, Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101438255

Người đại diện: Nguyễn Hùng Thao

Phòng 409, H1, số 6, phố Tôn Thất Tùng - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311241110

Người đại diện: Hanifa Surya

P.4 #16 Vincom Center-Khu Cao ốc VP 70-72 Lê Thánh Tôn Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309717875

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Tuyến

Số 3 Ca Văn Thỉnh - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101350508

Người đại diện: Nguyễn Hoài Châu

Số 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311237749

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

Số 5 Thái Văn Lung - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101438671

Người đại diện: Đào Cương Dũng

Phòng 109- E3, phố Thái Thịnh - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309717628

Người đại diện: Lê Nguyên Khải

217 Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301909173-001

Người đại diện: Lê Đức Khôi

Phòng 4&5, tầng 10, tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311237675

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Linh

56A Đặng Dung - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101438664

Người đại diện: Phan Trung Kiên

115 A2 tập thể Nam đồng, phố Hồ Đắc Di, phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309717473

Người đại diện: Nguyễn Khắc Thạch

305/25/1 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết