Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nnt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nnt do Nguyễn Ngọc Thuyên thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nnt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nnt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nnt Trade Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400914393

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400914393

Lĩnh vực: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nnt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
14 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
15 35302 Sản xuất nước đá N
16 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
17 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
18 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
20 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
22 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
24 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
31 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
32 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
33 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
34 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4633 Bán buôn đồ uống N
58 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
59 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
60 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
87 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
88 46612 Bán buôn dầu thô N
89 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
90 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
118 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
153 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
154 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
155 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
156 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
157 49400 Vận tải đường ống N
158 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
159 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
160 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
161 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
162 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55101 Khách sạn N
164 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
167 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
168 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
169 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
170 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
171 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
172 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
173 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
174 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
175 58110 Xuất bản sách N
176 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
177 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
178 58190 Hoạt động xuất bản khác N
179 58200 Xuất bản phần mềm N
180 7710 Cho thuê xe có động cơ N
181 77101 Cho thuê ôtô N
182 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
183 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
184 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
185 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
186 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
187 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
188 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
189 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
190 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
191 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
192 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
193 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700839732

Người đại diện: Trương Thị Xuân

Số 1, Đường Bích Đào, Phố Đông Xuân, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901055324

Người đại diện: Nguyễn Hải Triều

114/7 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002079628

Người đại diện: Trần Đình Tám

Nhà ông Trần Đình Tám, thôn An Việt, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200616391

Người đại diện: Trần Văn Tâm

Thôn Long Hưng - Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101030239

Người đại diện: Hoàng Quốc Chung

30 Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400834010

Người đại diện: Lê Đức Quân

Thôn My Điền, Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700840216

Người đại diện: Đỗ Thị Vân Anh

Thôn Cổ Đà, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200616384

Người đại diện: Phạm Thị Hương

Thi ông - Xã Hải Vĩnh - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901055490

480 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002079610

Người đại diện: Phan Thị Thanh Hải Phạm Hồng Cường

Số 47, đường Hàm Nghi, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101030207

Người đại diện: Đặng Ngọc Anh

Tổ dân phố 7, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400834003

Người đại diện: Nguyễn Văn Quảng

Thôn Cầu Chính, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết