Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Vũ Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Vũ Hoàng do Vũ Ngọc Hoàng thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Vũ Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Vũ Hoàng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Tranh, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400915414

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400915414

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Vũ Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
47 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
70 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
71 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
72 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
73 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55101 Khách sạn N
82 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
85 5590 Cơ sở lưu trú khác N
86 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
87 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
88 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
95 71101 Hoạt động kiến trúc N
96 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
97 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
98 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
99 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
100 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
101 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
102 73100 Quảng cáo N
103 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
104 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
105 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900583765

Người đại diện: Bùi Văn Thương

156, ấp Kinh Xáng - Xã Định Thành A - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200791887

xã - Xã Nghĩa Phúc - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101161621

Người đại diện: Nguyễn Quốc Vinh

Số nhà 332, Đường Trần Nhân Tông, - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002039840

Người đại diện: Đậu Văn Toàn

(Nhà ông Hoàng Đình Sơn), Thôn An Tiên - Xã Xuân Giang - Huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500589267

Người đại diện: Vũ Thị Hiền

Số 13 đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900583758

Người đại diện: Ngô Thị Thu Hồng

Số 222, Lô 1, ấp Nhàn Dân A - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200791862

Xã Pá Hu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101162061

Người đại diện: Bùi Nguyễn Cẩm Giang

Số nhà 337, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002039819

Người đại diện: Bùi Đình Doãn

(Nhà ông Bùi Đình Lưu) thôn Đại Thành - Xã Đức Yên - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500589073

Người đại diện: Đỗ Quốc Tới

Số 10, Đường Ngô Miễn, Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết