Công Ty TNHH Tm Và Dv Chế Biến Lâm Sản Duy Khôi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Và Dv Chế Biến Lâm Sản Duy Khôi do Đào Văn Kha thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Và Dv Chế Biến Lâm Sản Duy Khôi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dv Chế Biến Lâm Sản Duy Khôi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Khoi Service Forest Products Processing And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Bãi Gạo, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400916834

Người ĐDPL: Đào Văn Kha

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400916834

Lĩnh vực: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dv Chế Biến Lâm Sản Duy Khôi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Y
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
34 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
35 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32200 Sản xuất nhạc cụ N
38 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
82 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
83 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106353171

Người đại diện: Phạm Thị Thu Thủy

Số 16, ngách 85/11, ngõ 85 Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311380185-001

Người đại diện: Trịnh Hồng Lĩnh

204 Lý Long Tường, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313504076

Người đại diện: Lê Trung Hoa

55/12D Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311405947-002

Người đại diện: Trần Văn Hà

938/2A Hương Lộ 2, Khu phố 10 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313392965

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

127/2/14 Đường Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101188904

Người đại diện: Phạm Thị Thuý

Số 152 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106353164

Người đại diện: Nông Tuyết Nga

Số nhà 55, ngõ 66, phố Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312629241-020

Người đại diện: Lâm Minh Huy

J1.20b-21 Đường số 5-7 - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313502248

Người đại diện: Nguyễn Anh Linh

58/32 Trần Văn Dư - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313287093

Người đại diện: Lê Hoạt

94 Đường số 3, Khu dân cư Vĩnh Lộc - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313392884

Người đại diện: Phạm Thi Thanh Thư

64/16 Lê Quang Định - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101189880

Người đại diện: Phạm Văn Minh

Số 46, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết