Công Ty TNHH Mijo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mijo do Nguyễn Văn Thể thành lập vào ngày 01/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mijo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mijo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mijo Company Limited

Địa chỉ: Số 181, đường Cần Trạm, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400918775

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thể

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400918775

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mijo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
52 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
53 20222 Sản xuất mực in N
54 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
55 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
56 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
57 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
58 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
59 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
60 23941 Sản xuất xi măng N
61 23942 Sản xuất vôi N
62 23943 Sản xuất thạch cao N
63 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
64 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
65 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
66 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
67 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
68 24310 Đúc sắt thép N
69 24320 Đúc kim loại màu N
70 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
71 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
72 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
73 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
74 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
75 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
76 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
77 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
78 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
79 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
80 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
81 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
82 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
83 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
84 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
85 26520 Sản xuất đồng hồ N
86 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
87 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
88 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
89 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
90 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
91 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
92 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
93 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
94 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
95 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
96 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
97 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
98 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
99 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
100 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
101 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
102 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
103 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
104 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
105 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
106 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
107 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
108 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
109 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
110 28230 Sản xuất máy luyện kim N
111 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
112 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
113 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
114 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
115 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
116 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
117 29100 Sản xuất xe có động cơ N
118 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
119 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
120 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
121 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
122 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
123 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
124 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
125 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
126 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
127 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
128 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
129 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
130 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
131 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
133 32200 Sản xuất nhạc cụ N
134 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
135 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
136 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
138 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
139 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
140 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
141 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
142 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
143 46101 Đại lý N
144 46102 Môi giới N
145 46103 Đấu giá N
146 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
147 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
148 46202 Bán buôn hoa và cây N
149 46203 Bán buôn động vật sống N
150 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
151 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
152 46310 Bán buôn gạo N
153 4632 Bán buôn thực phẩm N
154 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
155 46322 Bán buôn thủy sản N
156 46323 Bán buôn rau, quả N
157 46324 Bán buôn cà phê N
158 46325 Bán buôn chè N
159 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
160 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
161 4633 Bán buôn đồ uống N
162 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
163 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
164 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
165 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
166 46411 Bán buôn vải N
167 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
168 46413 Bán buôn hàng may mặc N
169 46414 Bán buôn giày dép N
170 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
171 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
172 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
173 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
174 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
175 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
176 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
177 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
178 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
179 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
180 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
181 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
182 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
183 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
184 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
185 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
186 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
187 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
188 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
189 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
190 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
191 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
192 46612 Bán buôn dầu thô N
193 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
194 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
195 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
196 46621 Bán buôn quặng kim loại N
197 46622 Bán buôn sắt, thép N
198 46623 Bán buôn kim loại khác N
199 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
200 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
202 46632 Bán buôn xi măng N
203 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
204 46634 Bán buôn kính xây dựng N
205 46635 Bán buôn sơn, vécni N
206 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
207 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
208 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
210 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
211 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
212 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
213 46694 Bán buôn cao su N
214 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
215 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
216 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
217 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
218 46900 Bán buôn tổng hợp N
219 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
220 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
221 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
222 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
276 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
277 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
278 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
279 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
280 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
281 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
282 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
283 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
284 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
285 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
286 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
287 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
288 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
289 49400 Vận tải đường ống N
290 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
291 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
292 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
293 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
294 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
295 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
296 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
297 5224 Bốc xếp hàng hóa N
298 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
299 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
300 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
301 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
302 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
303 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
304 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
305 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
306 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
307 53100 Bưu chính N
308 53200 Chuyển phát N
309 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55101 Khách sạn N
311 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
314 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
315 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
316 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
317 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
318 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
319 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
320 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
321 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
322 58110 Xuất bản sách N
323 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
324 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
325 58190 Hoạt động xuất bản khác N
326 58200 Xuất bản phần mềm N
327 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
328 71101 Hoạt động kiến trúc N
329 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
330 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
331 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
332 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
333 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
334 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
335 73100 Quảng cáo N
336 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
337 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
338 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
339 7710 Cho thuê xe có động cơ N
340 77101 Cho thuê ôtô N
341 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
342 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
343 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
344 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
345 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
346 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
347 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
348 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
349 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
350 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
351 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
352 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
353 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
354 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
355 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
356 79110 Đại lý du lịch N
357 79120 Điều hành tua du lịch N
358 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
359 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
360 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
361 80300 Dịch vụ điều tra N
362 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
363 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
364 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
365 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
366 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311143787-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

448 Tân Phước - Phường 6 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106646001

Người đại diện: Ngô Văn Tú

Số 15, ngách 74/30, phố Thượng Thanh, tổ 11 - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106299206

Người đại diện: Lê Đăng Thường

Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313279504

Người đại diện: Đặng Thị Bình

44 Đường số 7, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314671922

Người đại diện: Cung Thị Phượng

Tầng 1,Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313020974

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Khảm

199/6/1 Tân Phước - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310058708-002

Người đại diện: Ngô Thị Tuyết Trinh

A9 Khu nhà ở Thương mại, số 319 Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106302018

Người đại diện: Vương Duy ánh

Thôn Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106646019

Người đại diện: Đặng Xuân Trịnh

Số 24, ngõ 90, phố Hoàng Như Tiếp - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313279776

Người đại diện: Huỳnh Thị Thanh Tuyền

232 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311470174

Người đại diện: Châu Thanh

80B Hòa Bình - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303242135-002

Người đại diện: Lại Thế Văn

192 Tô Hiến Thành - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết