Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Xây Dựng B&c

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Xây Dựng B&c do Ngô Trung Hiếu thành lập vào ngày 08/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Xây Dựng B&c.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Xây Dựng B&c mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: B&c Construction Development And Business Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 74, đường Cô Giang, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400919225

Người ĐDPL: Ngô Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400919225

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Xây Dựng B&c

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23941 Sản xuất xi măng N
9 23942 Sản xuất vôi N
10 23943 Sản xuất thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
13 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
14 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
15 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
16 24310 Đúc sắt thép N
17 24320 Đúc kim loại màu N
18 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
19 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
20 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
21 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
22 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
27 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
29 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
30 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
33 26520 Sản xuất đồng hồ N
34 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
35 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
36 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
49 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
73 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
74 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
90 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
91 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
92 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
93 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
94 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
95 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
96 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
97 46612 Bán buôn dầu thô N
98 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
99 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
115 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
116 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
117 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
118 46694 Bán buôn cao su N
119 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
120 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
121 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
122 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 46900 Bán buôn tổng hợp N
124 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
127 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
161 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
162 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
163 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
164 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
165 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
166 49400 Vận tải đường ống N
167 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
168 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
169 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
170 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
171 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
172 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
173 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
174 5224 Bốc xếp hàng hóa N
175 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
176 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
177 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
178 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
179 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
180 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
181 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
182 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
183 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
184 53100 Bưu chính N
185 53200 Chuyển phát N
186 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55101 Khách sạn N
188 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
197 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
198 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
199 58110 Xuất bản sách N
200 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
201 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
202 58190 Hoạt động xuất bản khác N
203 58200 Xuất bản phần mềm N
204 7710 Cho thuê xe có động cơ N
205 77101 Cho thuê ôtô N
206 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
207 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
208 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
209 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
210 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
211 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
212 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
213 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
214 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
215 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
216 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
217 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106582559

Người đại diện: Quách Công Hiển

Số 128 Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107255272

Người đại diện: Lê Thái Sơn

Nhà 6B, ngõ 235 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314564511

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Anh

25 Phạm Viết Chánh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102219009

Người đại diện: Chu Đình Dung

Thôn Du Ngoại, xã Mai Lâm - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106584355

Người đại diện: Josef �ehák

P.M08, tầng M, Hanoi Hotel, D8 Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313444500-001

Người đại diện: Nguyễn Duy Long

Số 23, ngõ 168 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102218862

Người đại diện: Phạm Xuân Thiện

Khu Đồng Quán, xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314564631

Người đại diện: Nguyễn Thái Ngự Chiêu

114 Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106584073

Người đại diện: Đinh Ngọc Hải

Tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102823316-012

Người đại diện: Dương Chí Tính

Số 125 đường Hoàng Văn Thái - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314563927

Người đại diện: Đào Vĩnh Thành

Số 215G Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102219048

Người đại diện: Đào Duy Tường

Thôn Văn Thượng - Xã Xuân Canh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết