Công Ty Cổ Phần Decohouse

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Decohouse do Nguyễn Văn Tân thành lập vào ngày 01/01/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Decohouse.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Decohouse mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DECOHOUSE.,JSC

Địa chỉ: Khu phố 03 Đoài - Thị trấn Yên Lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500289707

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 01/01/2007

Giấy phép kinh doanh: 2500289707

Lĩnh vực: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Decohouse

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01450 Chăn nuôi lợn N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01490 Chăn nuôi khác N
6 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 05200 Khai thác và thu gom than non N
15 07100 Khai thác quặng sắt N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
28 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
29 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
30 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
33 11020 Sản xuất rượu vang N
34 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
35 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
36 15200 Sản xuất giày dép N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Y
44 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
45 19100 Sản xuất than cốc N
46 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
47 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
60 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
61 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
62 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
65 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
66 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
67 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
68 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
69 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
71 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
72 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
73 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
74 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
75 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
76 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
77 29100 Sản xuất xe có động cơ N
78 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
82 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
83 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
84 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
85 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
86 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
87 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
88 3830 Tái chế phế liệu N
89 41000 Xây dựng nhà các loại N
90 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
91 42200 Xây dựng công trình công ích N
92 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
93 43110 Phá dỡ N
94 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 4541 Bán mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
121 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
146 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
147 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
148 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
149 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
150 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
153 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
154 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
157 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
159 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
160 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
161 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
162 58200 Xuất bản phần mềm N
163 5914 Hoạt động chiếu phim N
164 6190 Hoạt động viễn thông khác N
165 62010 Lập trình máy vi tính N
166 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
167 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
168 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
169 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
170 6910 Hoạt động pháp luật N
171 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
172 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
173 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
174 73100 Quảng cáo N
175 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
176 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
177 7710 Cho thuê xe có động cơ N
178 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
179 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
180 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
181 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
182 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
183 79110 Đại lý du lịch N
184 79120 Điều hành tua du lịch N
185 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
186 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
187 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
188 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
189 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
190 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
191 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
192 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
193 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
194 85100 Giáo dục mầm non N
195 85200 Giáo dục tiểu học N
196 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
197 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
198 85410 Đào tạo cao đẳng N
199 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
200 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
201 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
202 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
203 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
204 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
205 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
206 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
207 93190 Hoạt động thể thao khác N
208 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
209 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
210 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
211 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
212 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
213 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
214 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101374763

102 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân trung - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305744564

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

133D/1 Khu phố 3 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305575394

Người đại diện: Trương Thanh Hải

182 Lũy Bán Bích Phường Hòa Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309299995

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

61/419G Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309583484

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Thuý

50H Nguyễn Hữu Cảnh Phường 22 - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101374844

Người đại diện: Vũ ngọc Chiến

128 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305745416

Người đại diện: Trần Minh Trung

113/11/26/4 Đường Tân Chánh Hiệp 33 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305576447

Người đại diện: Nguyễn Minh Thái

016 Lô G C/C KCN Tân Bình Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309299970

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

18 Đường Số 10 Phường 16 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309583396

Người đại diện: Phạm Trọng Khoa

111 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500438754

Người đại diện: Nguyễn Hải Dũng

Số nhà 122 đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305745173

Người đại diện: Lê Thanh Thoại

195/23 Tô Ngọc Vân KP1 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết