Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quy Hoạch Xây Dựng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quy Hoạch Xây Dựng do Tô Thị Đức thành lập vào ngày 20/06/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quy Hoạch Xây Dựng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quy Hoạch Xây Dựng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AVINA CO.,JSC

Địa chỉ: Lô CC1, khu công nghiệp Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500480319

Người ĐDPL: Tô Thị Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2012

Giấy phép kinh doanh: 2500480319

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quy Hoạch Xây Dựng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
8 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
9 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
10 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
13 10720 Sản xuất đường N
14 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
15 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
16 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
18 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
19 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
20 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
21 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
22 15200 Sản xuất giày dép N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
25 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
35 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
52 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
53 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
54 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
55 3812 Thu gom rác thải độc hại N
56 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại Y
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 79110 Đại lý du lịch N
103 79120 Điều hành tua du lịch N
104 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
105 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
106 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
107 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82920 Dịch vụ đóng gói N
110 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
111 85100 Giáo dục mầm non N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700339178

Người đại diện: Hứa Tín Nghĩa

20/18 ấp Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200148839-001

Số 274 Đường Lạch tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101197560-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Lộc

Kho số 8 - Khu vực kho 72 Đường Lạch tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700339361

Người đại diện: LEE MUN LUAN

Số 6, đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng thần II - Dĩ an - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200474769

Người đại diện: Nguyễn Thị Bẩy

Số 31 Phúc Long, Cao Thắng, Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700339354

Người đại diện: Đặng Ngọc Thi

ấp Bình Thung, xã Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200476300

Nhà xưởng tiêu chuẩn B4 - Khu CN NOMURA - HP - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700339386

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Phượng

Kp Khánh Hội, TT tấn Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết