Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Qng-Plus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Qng-Plus do Khúc Văn Quang thành lập vào ngày 12/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Qng-Plus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Qng-Plus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: QNG-PLUS CO.,LTD

Địa chỉ: Số 04, Ngõ 04, Tổ 02 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500521318

Người ĐDPL: Khúc Văn Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 12/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 2500521318

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Qng-Plus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 07100 Khai thác quặng sắt N
4 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
5 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
9 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
13 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 11020 Sản xuất rượu vang N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
18 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 29100 Sản xuất xe có động cơ N
41 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
44 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
63 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4541 Bán mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
91 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
96 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 53100 Bưu chính N
103 53200 Chuyển phát N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 6190 Hoạt động viễn thông khác N
110 62010 Lập trình máy vi tính N
111 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
112 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
113 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
114 63120 Cổng thông tin N
115 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
116 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 79110 Đại lý du lịch N
124 79120 Điều hành tua du lịch N
125 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
126 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
127 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
128 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
129 85100 Giáo dục mầm non N
130 85200 Giáo dục tiểu học N
131 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
132 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
133 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
134 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
135 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
136 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
137 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
138 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886233

Người đại diện: Phạm Thị Giang

Thôn Chiến thắng - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601965801

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

A688, tổ 16, Kp1, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674902

Người đại diện: Đinh Hải Tuấn

04 Trần Thánh Tông - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701545769

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

ấp 3A, xã Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602007093

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Số 63/1A, tổ 7, KP 1, Tân hiệp - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886096

Người đại diện: Trần Quang Tùng

Đấm Bốt thép Thôn 9 - Xã Hoa động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674927

Lô B70 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701547702

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

5/30 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602005272

Người đại diện: Trần Hữu Lộc

Số 129/1, KP1, Quốc lộ 1A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết