Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hdl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hdl do Nguyễn Văn Hoàn thành lập vào ngày 06/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hdl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hdl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdl Service Trading Company Limited

Địa chỉ: TDP Thanh Giã 1, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500574976

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 06/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2500574976

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hdl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
23 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
46 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
47 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
48 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
49 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
50 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
51 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
52 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
53 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
54 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
55 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
56 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
57 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
58 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
59 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
60 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
61 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
62 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
63 49200 Vận tải bằng xe buýt N
64 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
65 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
66 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
67 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
68 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
80 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
83 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 51100 Vận tải hành khách hàng không N
86 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
89 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
90 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
91 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
92 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
93 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
102 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
103 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
104 53100 Bưu chính N
105 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314113597

Người đại diện: Trịnh Tuấn Kiên

Lầu 5, Số 141 Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102900458

Người đại diện: Trần Anh Tấn

Số 655 đường Phạm Văn Đồng - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104968620

Người đại diện: Đào Hải Long

Số 110, ngách 99/119, tổ 29 - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304675413

Người đại diện: Hu Chun Guang

7 Đường Số 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311684747

Người đại diện: Hoàng Thị Bích Thủy

141 Tô Hiến Thành Phường 13 - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314113614

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Bích Đào

18 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102900761

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

số 04/F7 khu t/thể tổng cục II, xã Xuân Đỉnh - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311519535-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Hương

162 Thành Thái - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304675195

Người đại diện: Zhang Pei Hua

319/A4 Lý Thường Kiệt Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314112850

Người đại diện: Đào Mạnh Cường

Lầu 2 Saigonicom Building, 190B Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102901081

Người đại diện: Nguyễn Duy Vinh

Số 274, tổ 8, đường K3, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306261841-001

Người đại diện: Tôn Thất Thành Trung

96 Thành Thái - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết