Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Trang Nhung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Trang Nhung do Trần Ngọc Ánh thành lập vào ngày 08/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Trang Nhung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Trang Nhung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trang Nhung Trading Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Giữa, Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500575190

Người ĐDPL: Trần Ngọc Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2500575190

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Trang Nhung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
80 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
81 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
84 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
85 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
86 53100 Bưu chính N
87 53200 Chuyển phát N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
94 71101 Hoạt động kiến trúc N
95 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
96 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
97 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
98 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
99 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
100 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
101 73100 Quảng cáo N
102 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
103 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
104 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
107 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
108 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
109 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
110 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
111 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
112 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1400729737

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoà

ấp A, xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600650063

Xã Trực Thanh - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101688024

Người đại diện: Trần Đăng Tuệ

483/C12, Quốc Lộ 1A, Khu Phố Bình Quân 2 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300352396

Người đại diện: Lê Thị Duyên Thắm

Tiên Thủy - Xã Tiên Thủy - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801034177

Người đại diện: Trần Thị Trang

Thôn Tiền Trung - Xã ái Quốc - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400729744

Người đại diện: Lê Văn Định

ấp B, xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600650056

Thị trấn Gôi - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101688017

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Loan

Số 4 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300228631-001

Khu phố 2 - Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801034152

Người đại diện: Nguyễn Quang Kha

Thôn Liễu Tràng - Xã Tân Hưng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết