Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Gia Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Gia Bảo do Nguyễn Thị Thu Hương thành lập vào ngày 03/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Gia Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Gia Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Bao Investment Development Construct Company Limited

Địa chỉ: Khu hạ tầng kỹ thuật tái định cư Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500577688

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500577688

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Gia Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
42 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
96 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
119 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
120 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
121 58110 Xuất bản sách N
122 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
123 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
124 58190 Hoạt động xuất bản khác N
125 58200 Xuất bản phần mềm N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 71101 Hoạt động kiến trúc N
128 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
129 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
130 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
131 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
132 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
133 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
134 73100 Quảng cáo N
135 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
138 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
139 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
140 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600259105-001

28-30 Nguyễn Văn Của - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312554571

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

47 Đường TMT 19A, Khu phố 2 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305189737

Người đại diện: Phạm Thị Mộng Bình

367B Lê Hồng Phong - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313434710

Người đại diện: Trần Thị Thu Trang

131 Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312554846

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiền

816/80/20 Quốc lộ 1A - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305191711

Người đại diện: Lương Trọng Sang

163/9 Tô Hiến Thành Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300510393-006

139 Ưu Long Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313432914

Người đại diện: Lê Thanh Thủy

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312555208

Người đại diện: Hoàng Thị Lan

64 Đường TTN 21 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301470023

Người đại diện: Trần Chính Lâm

33/11 Cao Lỗ Phường 04 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305192401

Người đại diện: Lê Thanh Mân

129 Đường 3-2 Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313433139

Người đại diện: Trần Thị Lê Hiền

Phòng 205 Lầu 2, Tòa Nhà Vietphone, Số 64 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết