Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hương Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hương Giang do Nguyễn Văn An thành lập vào ngày 23/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hương Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hương Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huong Giang Construction And Development Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Sậu, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500578603

Người ĐDPL: Nguyễn Văn An

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500578603

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hương Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
6 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
7 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
8 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
9 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
10 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
25 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
26 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
27 41000 Xây dựng nhà các loại Y
28 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
29 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
30 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
31 42200 Xây dựng công trình công ích N
32 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
33 43110 Phá dỡ N
34 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4541 Bán mô tô, xe máy N
51 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
52 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
53 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
54 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
55 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
61 46202 Bán buôn hoa và cây N
62 46203 Bán buôn động vật sống N
63 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 46322 Bán buôn thủy sản N
69 46323 Bán buôn rau, quả N
70 46324 Bán buôn cà phê N
71 46325 Bán buôn chè N
72 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
73 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
76 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
77 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
78 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
79 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
80 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
81 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
82 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
83 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
89 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
90 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
91 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
92 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
93 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
120 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
121 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
122 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
123 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
126 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
127 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
128 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
129 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
130 49400 Vận tải đường ống N
131 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
132 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
135 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
136 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
137 51100 Vận tải hành khách hàng không N
138 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
141 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
142 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
143 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
144 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
145 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
146 5224 Bốc xếp hàng hóa N
147 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
148 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
149 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
150 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
151 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N
158 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
159 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
160 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 75000 Hoạt động thú y N
162 7710 Cho thuê xe có động cơ N
163 77101 Cho thuê ôtô N
164 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
165 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
166 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
167 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
168 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
169 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
170 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
171 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
172 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
173 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
174 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
175 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901492921

Người đại diện: Hoàng Văn Trường

Khối 11 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000215198

xã Đông Cơ - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000514926

Người đại diện: Nguyễn Bảo Thu

Thôn Đông Khương, xã Điện Phương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575827-004

79 Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702382122

Người đại diện: Nguyễn Văn Sự

Số 967, ấp Tân Hóa - Xã Tân Vĩnh Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900729007-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Oanh

Xóm 6A - Xã Hưng Đạo - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000215247

Xã Đông cơ - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000514901

Xã Chà Vàl - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575827-002

Số 2 Nguyễn Trãi - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702383126

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Thửa đất số 292, Tờ bản đồ số 38, ấp Suối Sâu - Xã Đất Cuốc - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901493146

Người đại diện: Nguyễn Duy Quỳnh

Số 50A đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000215367

Km số 3+500 phường Phúc khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết