Công Ty TNHH Kival

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kival do Nguyễn Văn Long thành lập vào ngày 20/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kival.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kival mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kival Company Limited

Địa chỉ: Số 6, Đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500582208

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500582208

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kival

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
45 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4541 Bán mô tô, xe máy N
53 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
54 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
55 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
56 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
91 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
92 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
93 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
105 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
106 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
107 51100 Vận tải hành khách hàng không N
108 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
116 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
117 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
118 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
119 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
120 71101 Hoạt động kiến trúc N
121 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
122 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
123 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
124 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
125 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
126 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
127 73100 Quảng cáo N
128 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
129 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
130 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
131 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
132 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
133 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
134 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
135 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
136 85322 Dạy nghề N
137 85410 Đào tạo cao đẳng N
138 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
139 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
140 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
141 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
142 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402043816

Người đại diện: Thạch Hiền

Số 26, Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313450007-018

Người đại diện: Thái Thị Mỹ Linh

Số 179, Nguyễn Đình Chiểu - Phường 2 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101849761

Người đại diện: Lê Trung Nhật

152A, ấp 5, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402043823

Người đại diện: Huỳnh Hửu Nghĩa

Lô A số 29, Khóm 3 - Thị trấn Lai Vung - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301006776

Người đại diện: Giang Tường

ấp Thanh Sơn 2 (thửa đất số 1062, tờ bản đồ số 4) - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601135097

Người đại diện: Đỗ Văn Duân

Số 01 đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101849666

Người đại diện: Hồng Minh Toàn

Lô B3-3 Đường số 3, KCN Anh Hồng, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402043799

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắm

Số 262A, ấp Tân Bình - Xã Tân Khánh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301006783

Người đại diện: Võ Văn Kiển

Số 32A2, Đại lộ Đồng Khởi - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101849930

Người đại diện: La Mau Toại

Thửa 18, Ấp 1, Xã Thạnh An, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601135185

Người đại diện: Trần Thu Hiền

Xóm 1, thôn Đệ Nhất, Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301006818

Người đại diện: Lê Thanh Cường

Số 24/5, ấp An Thạnh - Xã An Thạnh - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết