Công Ty Cổ Phần Vpc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vpc do Nguyễn Thị Kim Thoa thành lập vào ngày 08/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vpc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vpc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vpc Join Stock Company

Địa chỉ: đường tỉnh lộ 305, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500584646

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Thoa

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500584646

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vpc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
17 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
41 35101 Sản xuất điện N
42 35102 Truyền tải và phân phối điện N
43 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
105 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
106 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
107 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 6190 Hoạt động viễn thông khác N
119 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
120 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
121 62010 Lập trình máy vi tính N
122 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
123 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
124 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
125 63120 Cổng thông tin N
126 63210 Hoạt động thông tấn N
127 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
128 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
129 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
130 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
131 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
132 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
133 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
134 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
135 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
136 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
137 71101 Hoạt động kiến trúc N
138 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
139 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
140 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
141 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
142 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
143 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
144 73100 Quảng cáo N
145 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
146 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
147 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
148 7710 Cho thuê xe có động cơ N
149 77101 Cho thuê ôtô N
150 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
151 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
152 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
153 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
154 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
155 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
156 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
157 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
158 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
159 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
160 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
161 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4401020875

Người đại diện: Bùi Thế Minh

25/1 Bến Chương Dương - Phường 1 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000762769

- Xã Lăng Can - Huyện Lâm Bình - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400471203

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hạnh

Số nhà 56, phố Thống Nhất - Thị trấn Vụ Bản - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302859750-019

Người đại diện: Võ Thị Họa My

Số 06B Lý Tự Trọng - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300270209

Người đại diện: Lý Hồng Tiên

Số 33 - 35, đường 3/2 khu vực 3 - Phường V - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801363269

Người đại diện: Nguyễn Tiến Mạnh

Số 40 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 19, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200070559

Người đại diện: Vũ Đức Trung

Số nhà 020, Tổ 11 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104264800-001

Người đại diện: Nguyễn Thái Hiền

Tiểu khu 10 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105838310-001

Người đại diện: Nguyễn Bá Công

Thôn Cây Đa - Xã Thành Long - Huyện Hàm Yên - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401020924

Người đại diện: Hồ Văn Toàn

Đông Phước - Xã Hòa An - Huyện Phú Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102718865-001

Người đại diện: Nguyễn Quốc Huy

Số 371 đường Hùng Vương, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200070566

Người đại diện: Lừu Văn Tính

Số nhà 205, đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết