Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tkv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tkv do Trịnh Công Quang thành lập vào ngày 21/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tkv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tkv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tkv Construction And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 8, Ngõ 8 đường Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500585456

Người ĐDPL: Trịnh Công Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500585456

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tkv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
53 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
54 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
55 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
56 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
57 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
60 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
61 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 37001 Thoát nước N
64 37002 Xử lý nước thải N
65 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
66 3812 Thu gom rác thải độc hại N
67 38121 Thu gom rác thải y tế N
68 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
69 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
70 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
71 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
72 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
75 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
76 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
77 41000 Xây dựng nhà các loại Y
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
80 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
81 42200 Xây dựng công trình công ích N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4541 Bán mô tô, xe máy N
105 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
106 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
107 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
119 46202 Bán buôn hoa và cây N
120 46203 Bán buôn động vật sống N
121 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
122 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
157 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
158 46612 Bán buôn dầu thô N
159 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
160 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
161 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
162 46621 Bán buôn quặng kim loại N
163 46622 Bán buôn sắt, thép N
164 46623 Bán buôn kim loại khác N
165 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
215 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
216 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
217 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
218 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
219 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
220 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
221 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
222 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
223 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
224 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
225 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
226 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
227 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
228 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
229 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
230 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
231 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
232 49200 Vận tải bằng xe buýt N
233 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
234 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
235 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
236 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
237 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
238 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
239 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
240 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
241 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
242 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
243 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
244 49400 Vận tải đường ống N
245 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
246 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
247 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
248 51100 Vận tải hành khách hàng không N
249 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
250 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
251 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
252 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
253 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
254 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
255 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
256 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
257 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
258 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
259 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
260 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55101 Khách sạn N
262 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
265 5590 Cơ sở lưu trú khác N
266 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
267 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
268 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
269 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
270 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
271 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
272 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
273 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
274 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
275 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
276 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
277 58110 Xuất bản sách N
278 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
279 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
280 58190 Hoạt động xuất bản khác N
281 58200 Xuất bản phần mềm N
282 6190 Hoạt động viễn thông khác N
283 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
284 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
285 62010 Lập trình máy vi tính N
286 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
287 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
288 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
289 63120 Cổng thông tin N
290 63210 Hoạt động thông tấn N
291 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
292 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
293 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
294 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
295 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
296 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
297 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
298 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
299 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
300 7710 Cho thuê xe có động cơ N
301 77101 Cho thuê ôtô N
302 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
303 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
304 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
305 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
306 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
307 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
308 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
309 79110 Đại lý du lịch N
310 79120 Điều hành tua du lịch N
311 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
312 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
313 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
314 80300 Dịch vụ điều tra N
315 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
316 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
317 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
318 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
319 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200785531

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạch

Thôn Đại lộc - Xã Đại hợp - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200406568-005

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

khu 3, ấp Tây, xã Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600893907-003

Người đại diện: Nguyễn Đình Quế Anh

ấp Xóm Gốc, Quốc lộ 51 - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785524

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Thôn Đại trang - Xã Bát trang - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700833683-002

Đường số 2, KCN Đồng An (Công Ty TNHH JANG HO VI NA) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601006234

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Huệ

A2/380 C , đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Tân Vạn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785482

Người đại diện: Nguyễn Quốc Huy

Thôn Xuân sơn - Xã An thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700894661

Người đại diện: Chiếng Thành Phún

B1, Ô 1-2, đường lô CC Thuận Giao,ấp Bình Thuận 2,Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601006227

Người đại diện: Chen, Cheng - Ten

Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết