Công Ty Cổ Phần T-com Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần T-com Việt Nam do Hoàng Nguyệt Anh thành lập vào ngày 13/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần T-com Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần T-com Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T-com Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6A đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500586509

Người ĐDPL: Hoàng Nguyệt Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500586509

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần T-com Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
64 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
65 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
66 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
67 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
68 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
69 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
70 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
71 37001 Thoát nước N
72 37002 Xử lý nước thải N
73 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
76 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
89 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
93 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
95 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
102 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
103 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
104 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
105 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
123 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 46411 Bán buôn vải N
127 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
128 46413 Bán buôn hàng may mặc N
129 46414 Bán buôn giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
151 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
152 46612 Bán buôn dầu thô N
153 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
154 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
165 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
166 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
167 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
168 46694 Bán buôn cao su N
169 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
170 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
171 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
172 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 46900 Bán buôn tổng hợp N
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
177 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
221 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
222 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
223 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
224 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
225 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
226 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
227 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
236 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
239 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 51100 Vận tải hành khách hàng không N
242 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
248 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
249 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
250 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
251 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
252 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
253 5224 Bốc xếp hàng hóa N
254 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
255 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
256 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
257 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
258 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
259 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
260 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
261 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
262 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
263 53100 Bưu chính N
264 53200 Chuyển phát N
265 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55101 Khách sạn N
267 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
270 5590 Cơ sở lưu trú khác N
271 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
272 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
273 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
274 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
275 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
276 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
277 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
278 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
279 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
280 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
281 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
282 58110 Xuất bản sách N
283 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
284 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
285 58190 Hoạt động xuất bản khác N
286 58200 Xuất bản phần mềm N
287 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
288 71101 Hoạt động kiến trúc N
289 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
290 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
291 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
292 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
293 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
294 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
295 73100 Quảng cáo N
296 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
297 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
298 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
299 7710 Cho thuê xe có động cơ N
300 77101 Cho thuê ôtô N
301 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
302 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
303 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
304 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
305 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
306 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
307 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
308 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
309 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
310 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
311 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
312 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
313 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
314 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
315 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
316 79110 Đại lý du lịch N
317 79120 Điều hành tua du lịch N
318 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
319 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
320 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
321 80300 Dịch vụ điều tra N
322 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
323 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
324 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
325 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
326 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
327 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
328 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
329 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
330 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
331 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
332 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
333 82920 Dịch vụ đóng gói N
334 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
335 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
336 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
337 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
338 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
339 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
340 85322 Dạy nghề N
341 85410 Đào tạo cao đẳng N
342 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
343 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
344 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
345 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
346 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302067931

Người đại diện: Phan Thị Mai Hoa

47 Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302067748

Người đại diện: Nguyễn Trung Minh

64 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302073131

Người đại diện: Huỳnh Thuỵ Hoàng Anh

120 Trần Quang Khải Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302073477

5B Tôn Đức Thắng (THE DAI- ICHI KANGYO BANK LTD, JAPAN) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302073484

64 Lê Thị Hồng Gấm - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302073420

Người đại diện: Hà Văn Hải

73Bis Hàm Nghi Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302072459

Người đại diện: Đào Nhật Minh

245/10B Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302073621

Người đại diện: Lê Thị Thiên Hương

23 Phùng Khắc Khoan Phường ĐaKao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101050078

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Tầng 10 Tòa nhà Vinatex - Tài Nguyên, Số 10 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302075322

Người đại diện: Nguyễn Trung Thẳng

#5 Toà nhà Tân Hoàng Long 25/68 Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Bến Nghé - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302075280

Người đại diện: Lưu Quang Đức

153 Ký Con Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302083154

34 Lê Duẫn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết