Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng, Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng, Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát do Trần Anh Đức thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng, Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng, Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh Phat Construction Investment Consulting And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đoài, Xã Thanh Trù, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500588961

Người ĐDPL: Trần Anh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500588961

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng, Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
38 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43110 Phá dỡ N
42 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
46 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
51 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
53 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
88 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
89 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
90 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
91 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
94 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
104 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
105 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
119 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
120 58110 Xuất bản sách N
121 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
122 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
123 58190 Hoạt động xuất bản khác N
124 58200 Xuất bản phần mềm N
125 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
126 71101 Hoạt động kiến trúc N
127 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
128 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
129 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
130 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
131 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
132 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
133 73100 Quảng cáo N
134 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
135 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
136 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
145 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
146 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
147 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
148 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
149 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
150 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401391110

Người đại diện: Dương Phú Tám

12 Tống Duy Tân - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701874347

Người đại diện: Phạm Thị Kim Thúy

Số 241/3, Khu phố Bình Chánh Đông - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057983

Người đại diện: Phạm Văn Long

Số 12/27 Đường Phú Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602475415

Người đại diện: Nguyễn Quang Lộc

5/2C, Đường Đồng Khởi, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401391216

05 Lê Quang Sung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701874555

Người đại diện: YOSHINAO SAKAGUCHI

5 VSIP II- A, Đường số 15 KCN VSIP II - A - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057976

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

Số 14/67 Tổ 4 Khu Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602475380

Người đại diện: Phạm Thành Nam

Số 14A/P3, tổ 27, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701871378

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quân

Số 12/12, Khu phố Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201058810

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Thôn Lạng Côn - Xã Đông Phương - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602475503

Người đại diện: Trần Thế Cương

Văn phòng giao dịch: tổ 31, KP 5 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701872163

Người đại diện: Võ Song Hào

Số 22, Tổ 1, ấp ông Đông - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết