Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Nam Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Nam Anh do Dương Tôn Thắng thành lập vào ngày 29/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Nam Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Nam Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Anh Fresh Food Limited Company

Địa chỉ: Thôn Ái Văn, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500589080

Người ĐDPL: Dương Tôn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500589080

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Nam Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
28 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
29 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
33 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
95 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
117 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
118 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200600996

Người đại diện: Nguyễn Sanh

Hà Thanh, Ninh đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800343664

83 - Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801039186

Người đại diện: Lê Quang Hòa

Lô01 - Khu định cư - Xã Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702190068

Người đại diện: Phan Văn Nhưng

Số 37/19 Đường ĐX 020, Khu 6 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200601005

Người đại diện: Nguyễn Thị Hội

61 đường Phòng Không, Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103658-002

27 - Lê Hồng Phong - Trà Nóc - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801039210

Người đại diện: Trần Đình Luận

Số: 11 Trịnh Ngọc Lữ - Phường lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200216525

Người đại diện: Huỳnh Thị Trong

284 đường 2/4, Hà Phước - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800343826

102/3 - Vòng Cung - An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702190050

Người đại diện: Vòng Viễn Sơn

Số A2/24, khu dân cư khu phố Đồng An 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết