Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Tân Trường Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Tân Trường Hải do Nguyễn Đình Tây thành lập vào ngày 02/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Tân Trường Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Tân Trường Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Truong Hai Construction And Environment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Phú Đa, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500590907

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Tây

Ngày bắt đầu HĐ: 02/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500590907

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Tân Trường Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
40 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
50 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
51 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
52 5224 Bốc xếp hàng hóa N
53 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
54 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
55 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
56 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
57 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
58 7710 Cho thuê xe có động cơ N
59 77101 Cho thuê ôtô N
60 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
61 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
62 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
63 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
66 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
67 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
68 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
69 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
70 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
71 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6100764426

Người đại diện: Lê Thị Lan

Số nhà 281, Đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500576250

Người đại diện: Lê Đăng Tú

Thôn Lũng Gì, Xã Nhạo Sơn, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900527129

Người đại diện: Ngô Tùng Chơn

Số 74, Quốc lộ 1A, ấp 15 - Xã Vĩnh Mỹ B - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200497275

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Oanh

tổ 10 - Phường Trung Tâm - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600203297

Tổ dân phố số 3 - Huyện Mường Chà - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100760654

Người đại diện: Bùi Hồng Sơn

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500576282

Người đại diện: Nguyễn Thành Đông

Xóm Phổ, Xã Quất Lưu, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200497317

Người đại diện: Vũ Ngọc Điệp

Thôn 11B - Xã Nghĩa Tâm - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600203339

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toan

Tổ 9 - Phường Mường Thanh - Tỉnh Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900527136

Người đại diện: Vũ Đình Các

Số 285, ấp Thị Trấn A - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900372553-001

102 Ngô Quyền - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900527129-002

Người đại diện: Ngô Tùng Chơn

Số 181, Quốc lộ 1A, ấp Phước Thạnh 1 - Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết