Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Dũng Tam Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Dũng Tam Dương do Nguyễn Việt Dũng thành lập vào ngày 11/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Dũng Tam Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Dũng Tam Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Dũng Tam Dương

Địa chỉ: Khu may mặc Kim Long, Km 6 - QL2B, Xã Kim Long, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500591393

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500591393

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Dũng Tam Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
13 20222 Sản xuất mực in N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
16 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
43 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
44 46612 Bán buôn dầu thô N
45 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
46 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55101 Khách sạn N
68 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
73 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
77 71101 Hoạt động kiến trúc N
78 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
79 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
80 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
81 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
82 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
83 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
84 73100 Quảng cáo N
85 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
86 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
87 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201750659

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Thôn Tân Dân 2, Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601971872

Người đại diện: Lê Quang Nhuận

Số 338, ấp Hòa Thành - Xã Định Thành - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901203811

Người đại diện: Đàm Văn Hường

Tổ 8, ấp B - Xã Tiên Thuận - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600923525

Người đại diện: Pham Quốc Tuấn

Tổ 10, phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300754340

Người đại diện: Võ Thị Yến

Sơn Màu - Xã Sơn Màu - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400965031

Người đại diện: Ngô Thanh Tâm

Số 128 Nguyễn Huệ - Phường Xuân Phú - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601971897

Người đại diện: Lê Thống Sứ

Số 39 Nguyễn Huệ - Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901203875

Người đại diện: Nguyễn Đình Thiện

Tổ 3, ấp Thanh Thuận - Xã Thanh Điền - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201750680

Người đại diện: Nguyễn Thị Lam

39/51 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600923564

Người đại diện: Trịnh Thị Tuyến

Khu 6 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300754397

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Huệ

762 đường Hai Bà Trưng - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400965063

Người đại diện: Đặng Thị Liên

A66-Đường 1A - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết