Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Tb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Tb do Nguyễn Văn Bình thành lập vào ngày 20/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Tb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Tb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tb Green Environment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Yên Thịnh, Xã Bình Dương, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500591682

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500591682

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Tb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
30 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
31 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
57 46612 Bán buôn dầu thô N
58 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
59 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
72 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
73 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
74 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
75 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
87 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
90 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 51100 Vận tải hành khách hàng không N
93 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
100 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
109 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
110 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
111 53100 Bưu chính N
112 53200 Chuyển phát N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300967137

Người đại diện: Nguyễn Văn Chức

Khu TM DV làng nghề Thôn Kim Thiều (NR Nguyễn Văn Chức), Xã Hương Mạc, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801505999

Người đại diện: Thiều Nhựt Khương

Số 435C, KV Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702644378

Người đại diện: Đậu Minh Hương

29 Đường An Bình, Phường Bình An, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301492287

Người đại diện: Nguyễn Trọng Sơn

Tổ 20, khu vực 5 - Phường Thủy Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300967151

Người đại diện: Nguyễn Đăng Cường

Thôn Đồng Đông , Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001070788

Người đại diện: Phạm Thọ Hòa

Nhà ông Phạm Thọ Hòa, thôn Bắc - Xã Đông Sơn - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701888237-001

Người đại diện: Võ Thị Thu Sương

Xóm Đình - Phường Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801505974

Người đại diện: Nguyễn Kim Quyên

14/67, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702644730

Người đại diện: Hoàng Văn Thắng

số 133, đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301492311

Người đại diện: Trần Thị Linh Uyên

Số 5 kiệt 56 Bạch Đằng - Phường Phú Cát - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001070869

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Nhà ông Lưu, xóm 11, thôn Nghĩa Thắng - Xã Đông Hòa - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600399979-001

Người đại diện: Phạm Hồng Quang

Số 20, đường Lương Ngọc Quyến - Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết