Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Khoáng Sản Việt Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Khoáng Sản Việt Phú do Nguyễn Văn Chung thành lập vào ngày 26/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Khoáng Sản Việt Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Khoáng Sản Việt Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Phu Investment Mineral Processing Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 7, Dãy L10, Khu đô thị Hà Tiên, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500592069

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500592069

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Khoáng Sản Việt Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
4 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
5 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
6 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
13 08101 Khai thác đá N
14 08102 Khai thác cát, sỏi N
15 08103 Khai thác đất sét N
16 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
17 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
18 08930 Khai thác muối N
19 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
21 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
24 16102 Bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
30 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
34 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23941 Sản xuất xi măng N
41 23942 Sản xuất vôi N
42 23943 Sản xuất thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
48 24310 Đúc sắt thép N
49 24320 Đúc kim loại màu N
50 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
51 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
52 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
53 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
57 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
59 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
61 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
62 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
63 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
64 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
65 26520 Sản xuất đồng hồ N
66 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
67 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
68 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
69 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
70 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
71 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
72 29100 Sản xuất xe có động cơ N
73 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
74 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
75 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
76 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
77 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
78 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
79 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
80 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
81 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
82 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
92 37001 Thoát nước N
93 37002 Xử lý nước thải N
94 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
95 3830 Tái chế phế liệu N
96 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
97 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
98 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
99 41000 Xây dựng nhà các loại N
100 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
101 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
102 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
103 42200 Xây dựng công trình công ích N
104 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
105 43110 Phá dỡ N
106 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
107 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
108 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
110 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
123 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
124 46202 Bán buôn hoa và cây N
125 46203 Bán buôn động vật sống N
126 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
127 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
128 46310 Bán buôn gạo N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 46621 Bán buôn quặng kim loại N
138 46622 Bán buôn sắt, thép N
139 46623 Bán buôn kim loại khác N
140 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 7710 Cho thuê xe có động cơ N
158 77101 Cho thuê ôtô N
159 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
160 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
161 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
162 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
165 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
166 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
167 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
168 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106862588

Người đại diện: Ling Kuo Chuan

Số nhà 16, tổ 5, cụm 4 - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314359216

Người đại diện: Phạm Nguyễn Nhật Tiến

Tầng 1, Tòa Nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101165047

Người đại diện: Đào duy Tiến

Thôn Phan Xá - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105070205

Người đại diện: Đỗ Thị Luyến

Số 6, ngõ 220, đường Cổ Nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106300074

Người đại diện: Lục Thị Bích Nguyệt

Số 27, ngõ 666, phố Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106231159

Người đại diện: Nguyễn Quang Anh

Tầng 4, tòa nhà Đắc Phú, số 559 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106861369

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 271 Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314358999

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

Lầu 7, Tòa nhà HP, Số 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101165079

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuyết

Cụm công nghiệp Nguyên Khê, thôn Khê Nữ - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105063374

Người đại diện: Nguyễn Tiến Linh

Lô 28 - Khu E, khu đấu giá 3 Ha - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106230758

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

Số 3, ngõ 6, Phố Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106310717

Người đại diện: Nguyễn Quý Dương

Số nhà 40 ngõ 77, phố Lãng Yên, tổ 16 - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết