Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi do Hoàng Phúc Lục thành lập vào ngày 06/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Khoi Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hoà, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500592453

Người ĐDPL: Hoàng Phúc Lục

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500592453

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
70 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
72 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
73 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
74 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
75 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
76 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
77 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
78 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
81 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
82 3830 Tái chế phế liệu N
83 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
84 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại Y
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
89 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
108 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4541 Bán mô tô, xe máy N
114 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
115 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
116 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
171 46621 Bán buôn quặng kim loại N
172 46622 Bán buôn sắt, thép N
173 46623 Bán buôn kim loại khác N
174 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
175 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
177 46632 Bán buôn xi măng N
178 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
179 46634 Bán buôn kính xây dựng N
180 46635 Bán buôn sơn, vécni N
181 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
182 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
183 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
185 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
186 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
187 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
188 46694 Bán buôn cao su N
189 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
190 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
191 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
192 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
193 46900 Bán buôn tổng hợp N
194 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
197 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
245 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
246 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
247 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
248 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
249 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
250 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
251 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
252 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
253 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
254 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
255 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
256 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
257 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
258 49400 Vận tải đường ống N
259 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
260 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
261 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
262 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
263 5224 Bốc xếp hàng hóa N
264 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
265 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
266 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
267 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
268 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55101 Khách sạn N
271 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
274 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
275 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
276 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
277 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
278 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
279 6190 Hoạt động viễn thông khác N
280 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
281 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
282 62010 Lập trình máy vi tính N
283 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
284 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
285 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
286 63120 Cổng thông tin N
287 63210 Hoạt động thông tấn N
288 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
289 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
290 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
291 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
292 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
293 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
294 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
295 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
296 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
297 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
298 71101 Hoạt động kiến trúc N
299 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
300 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
301 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
302 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
303 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
304 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
305 73100 Quảng cáo N
306 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
307 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
308 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
309 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
310 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
311 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
312 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
313 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
314 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
315 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
316 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603472495

Người đại diện: Chu Thị Sinh

Số 7, Ấp Hưng Long, Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502232521

Người đại diện: Vũ Kính Độ

ấp Quảng Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802389881

Người đại diện: Nguyễn Huy Tân

Tổ Dân cư số 3, Thôn Trung Đô - Xã Dân Lực - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702012022

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

Số 40 đường Mạc Công Du - Phường Đông Hồ - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100274551

Người đại diện: Trầm Tuấn Phong

1A Phan Đình Phùng, K1-P6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500545003

Người đại diện: Nguyễn Văn Vũ

Tổ 9, ấp Tân Bình, xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603472671

Người đại diện: Đỗ Thị Hạnh

Số 1102, Tỉnh lộ 768, Ấp 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802389899

Người đại diện: Lê Hồng Sơn

SN 448 Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502232514

Người đại diện: Hồ Xuân Hải

Số 135A9 Lê Quang Định - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702011999

Người đại diện: Bùi Thị Hoài Thu

Tổ 10, khu phố 7 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100274872

Người đại diện: Nguyễn Đăng Nguyên

Số 27 Điện Biên Phủ, Khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500545268

ấp Tân Thuận, xã Tân Quới - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Xem chi tiết