Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Và Dịch Vụ Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Và Dịch Vụ Hưng Phát do Ngô Thị Ngọc Giêng thành lập vào ngày 07/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Và Dịch Vụ Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Và Dịch Vụ Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phat Training Consulting And Service Company Limited

Địa chỉ: Thôn Phù Lưu, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500592559

Người ĐDPL: Ngô Thị Ngọc Giêng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2500592559

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Và Dịch Vụ Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
2 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
3 46632 Bán buôn xi măng N
4 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
5 46634 Bán buôn kính xây dựng N
6 46635 Bán buôn sơn, vécni N
7 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
8 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
9 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
10 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
11 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
12 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
13 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
14 46694 Bán buôn cao su N
15 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
16 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
17 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
18 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
19 46900 Bán buôn tổng hợp N
20 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
36 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
37 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
38 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
39 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
40 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
41 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
42 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
51 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
52 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 75000 Hoạt động thú y N
54 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
55 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
56 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
57 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
58 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
59 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
60 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
61 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
62 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
63 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
64 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
65 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
66 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
67 85322 Dạy nghề N
68 85410 Đào tạo cao đẳng N
69 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
70 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
71 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
72 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
73 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N